Phân biệt các cặp từ đồng nghĩa

Close vs Shut (đóng, khép) - Close: Chúng ta dùng “close” + meetings/ discussions/ conferences với ý nghĩa kết thúc buổi họp mặt, thảo luận hay hội thảo. Ex: The chairperson closed the meeting at 4.30. (Vị chủ tịch đã kết thúc buổi họp lúc bốn rưỡi) - ...

  1. Close vs Shut (đóng, khép)
- Close: Chúng ta dùng “close” + meetings/ discussions/ conferences với ý nghĩa kết thúc buổi họp mặt, thảo luận hay hội thảo.
Ex: The chairperson closed the meeting at 4.30.

      (Vị chủ tịch đã kết thúc buổi họp lúc bốn rưỡi)
- Shut: có thể được dùng để bảo ai đó không được nói nữa một cách khiếm nhã.
Ex: She was very rude. She said: “Shut your mouth!’’
      (Cô ấy đã rất thô lỗ khi quát lên với tôi:’‘Câm mồm!’’)
  1. Start vs Begin (bắt đầu, khởi đầu một sự vật- sự việc nào đó)
- Start: được sử dụng cho các loại động cơ và xe cộ. Không dùng ‘’begin” trong những trường hợp này.
Ex: It was a cold morning and I could not start my car.

     (Sáng hôm đó trời lạnh quá nên tớ không sao nổ máy được)
- Begin: thường xuất hiện trong các tình huống trang trọng và trừu tượng hơn
Ex: Before the universe began, time and place did not exist.
      (Trước buổi sơ khai của vũ trụ, không gian và thời gian chưa hề tồn tại)
  1. Grow vs Raise (tăng, làm tăng thêm cái gì đó)
- Grow: thường xuất hiện với cây trồng, thực vật.
Ex: In the south, the farmers grow crops.

     (Nông dân miền Nam sống bằng nghề trồng cấy).
- Raise: thường đi với động vật và trẻ con
Ex: In the north, the farmers mostly raise cattle.
      (Ở miền Bắc, nông dân chủ yếu sống bằng nghề chăn nuôi gia súc).
  1. Injure vs Damage (hư hại, tổn hại)
- Injure: thường đi kèm với các từ liên quan đến con người 
Ex: Three injured people were taken to hospital after the accident.

      (Ba người bị thương được đưa vào bệnh viện ngay sau khi vụ tai nạn xảy ra).
- Damage: lại đi với các từ chỉ vật.
Ex: The shop tried to sell me a damaged sofa but I noticed it just in time.
      (Cửa hàng đó cố tình bán ghế hỏng cho tôi, nhưng tôi đã kịp phát hiện ra).
  1. End vs Finish (kết thúc, chấm dứt việc gì đó)
- End: với ý nghĩa quyết định ngừng/ chấm dứt cái gì đó 
Ex: They ended their relationship a year ago.

      (Họ đã chấm dứt mối quan hệ cách đây một năm rồi).
- Finish: có thể mang ý nghĩa ‘hoàn thành’ 
Ex: I haven’t finished my homework yet.
      (Tớ vẫn chưa làm xong bài tập về nhà)
0