10/05/2018, 11:14
Phân biệt các cặp từ đồng nghĩa
Close vs Shut (đóng, khép) - Close: Chúng ta dùng “close” + meetings/ discussions/ conferences với ý nghĩa kết thúc buổi họp mặt, thảo luận hay hội thảo. Ex: The chairperson closed the meeting at 4.30. (Vị chủ tịch đã kết thúc buổi họp lúc bốn rưỡi) - ...
- Close vs Shut (đóng, khép)
Ex: The chairperson closed the meeting at 4.30.
(Vị chủ tịch đã kết thúc buổi họp lúc bốn rưỡi)
- Shut: có thể được dùng để bảo ai đó không được nói nữa một cách khiếm nhã.
Ex: She was very rude. She said: “Shut your mouth!’’
(Cô ấy đã rất thô lỗ khi quát lên với tôi:’‘Câm mồm!’’)
- Start vs Begin (bắt đầu, khởi đầu một sự vật- sự việc nào đó)
Ex: It was a cold morning and I could not start my car.
(Sáng hôm đó trời lạnh quá nên tớ không sao nổ máy được)
- Begin: thường xuất hiện trong các tình huống trang trọng và trừu tượng hơn
Ex: Before the universe began, time and place did not exist.
(Trước buổi sơ khai của vũ trụ, không gian và thời gian chưa hề tồn tại)
- Grow vs Raise (tăng, làm tăng thêm cái gì đó)
Ex: In the south, the farmers grow crops.
(Nông dân miền Nam sống bằng nghề trồng cấy).
- Raise: thường đi với động vật và trẻ con
Ex: In the north, the farmers mostly raise cattle.
(Ở miền Bắc, nông dân chủ yếu sống bằng nghề chăn nuôi gia súc).
- Injure vs Damage (hư hại, tổn hại)
Ex: Three injured people were taken to hospital after the accident.
(Ba người bị thương được đưa vào bệnh viện ngay sau khi vụ tai nạn xảy ra).
- Damage: lại đi với các từ chỉ vật.
Ex: The shop tried to sell me a damaged sofa but I noticed it just in time.
(Cửa hàng đó cố tình bán ghế hỏng cho tôi, nhưng tôi đã kịp phát hiện ra).
- End vs Finish (kết thúc, chấm dứt việc gì đó)
Ex: They ended their relationship a year ago.
(Họ đã chấm dứt mối quan hệ cách đây một năm rồi).
- Finish: có thể mang ý nghĩa ‘hoàn thành’
Ex: I haven’t finished my homework yet.
(Tớ vẫn chưa làm xong bài tập về nhà)