Patch together nghĩa là gì?

Patch together để sắp xếp một cái gì đó rất nhanh chóng nhưng không rất cẩn thận hoặc tạo ra hoặc lắp ráp một cái gì đó nhanh chóng mà không có kế hoạch nhiều. Ví dụ: There is much disagreement, but the team is trying to patch together a project. (Có nhiều bất đồng, nhưng nhóm đang cố ...

Patch together để sắp xếp một cái gì đó rất nhanh chóng nhưng không rất cẩn thận hoặc tạo ra hoặc lắp ráp một cái gì đó nhanh chóng mà không có kế hoạch nhiều.

Ví dụ:

  • There is much disagreement, but the team is trying to patch together a project. (Có nhiều bất đồng, nhưng nhóm đang cố gắng sắp xếp dự án).
    • Tom and Lisa patch together to discuss the election. (Tom và Lisa cùng nhau sắp xếp cuộc bầu cử).
    • They managed to patch together a shop. (Họ quản lý cùng nhau một cửa hàng).
    • I think I can patch the team together with other people. (Tôi nghĩ rằng tôi có thể sắp xếp các đội cùng với người khác).
    • He can patch this car together well. (Anh ta có thể lắp ráp chiếc xe này một cách tốt đẹp)
0