Auction off nghĩa là gì?

Có lẽ cụm từ “ auction off ” không còn xa lạ trong giới kinh tế. Nó có nghĩa là bán đấu giá một sản phẩm nào đó. Ví dụ: They auction off their property as they were heavily in debt. (Họ đấu giá tài sản của mình vì đang nợ rất nhiều.) We’re auctioning off a car at the ...

Có lẽ cụm từ “auction off” không còn xa lạ trong giới kinh tế. Nó có nghĩa là bán đấu giá một sản phẩm nào đó.

Ví dụ:

  • They auction off their property as they were heavily in debt. (Họ đấu giá tài sản của mình vì đang nợ rất nhiều.)
  • We’re auctioning off a car at the charity event this year. (Chúng tôi đang đấu giá một chiếc xe tại sự kiện từ thiện năm nay.)
  • He auctioned off his home. (Anh ta đã đấu giá nhà mình.)
  • Henry was forced to auction off his ancestral home to pay his taxes. (Henry bị buộc phải bán đấu giá căn nhà của tổ tiên để trả thuế của mình.)
  • We don’t need this table anymore, so we should auction it off. (Chúng ta không cần chiếc bàn này nữa, vì vậy chúng ta nên đấu giá nó đi.)
0