10/05/2018, 22:44
Những động từ thông dụng trong tiếng Anh
Hiểu rõ những động từ và cách sử dụng động từ trong tiếng Anh không những giúp bạn viết chính xác hơn, nó còn giúp bạn rất nhiều trong văn nói tùy từng trường hợp sử dụng cho phù hợp với ngữ cảnh. Hôm nay Tome sẽ chỉ ra những động từ thường gặp trong tiếng Anh và cách sử dụng chúng để giúp các bạn ...
Hiểu rõ những động từ và cách sử dụng động từ trong tiếng Anh không những giúp bạn viết chính xác hơn, nó còn giúp bạn rất nhiều trong văn nói tùy từng trường hợp sử dụng cho phù hợp với ngữ cảnh. Hôm nay Tome sẽ chỉ ra những động từ thường gặp trong tiếng Anh và cách sử dụng chúng để giúp các bạn học tiếng Anh tốt hơn.
1. To be
Được sử dụng phổ biến nhất trong tiếng Anh, dùng để nói về những điều xảy ra, tồn tại, đề cập đến bản thân hoặc người khác.
Ví dụ: I’m student.
2. To have
Mang nghĩa là có, nắm giữ, trải qua, cần phải làm một điều gì đó. Cách sử dụng tốt nhất là coi "have" như một trợ động từ để nói về một điều đã xảy ra và bây giờ đã kết thúc.
Ví dụ: I have eaten here (Tôi từng tới đây ăn)
I had been reading when he visited yesterday (Tôi đang đọc sách khi anh ấy tới ngày hôm qua
3. To do
Mang nghĩa thực hiện một hành động, chỉ việc đạt được cái gì đó hay đơn giản là hành động nói chung.
Ví dụ: I do (Tôi đồng ý)
You can do it (Bạn có thể làm được điều đó)
Ngoài ra, bạn sẽ sử dụng động từ này thường xuyên khi đặt câu hỏi và chúng hay đứng ở đầu câu
Ví dụ: Do you know English? (Bạn có biết tiếng Anh không?)
Did you feed the fish? (Bạn đã cho cá ăn chưa?)
4. To say
Được sử dụng để diễn đạt ý kiến của bạn. Nếu bạn đang gặp vấn đề trong việc hiểu cách sử dụng động từ "say", "speak" và "tell", bạn hãy nhớ cách phân biệt dưới đây:
- Dùng "say" khi bạn trích dẫn hoặc nhắc lại câu nói của một ai đó.
Ví dụ: "She said she's coming to the part" (Cô ấy nói rằng cô ấy đang tới bữa tiệc).
- Dùng "tell" khi bạn đang nói với một ai đó.
Ví dụ: "I told you that wouldn't work". (Tôi đã bảo với bạn là sẽ không làm việc).
- Dùng "speak" hoặc "talk" khi bạn đang phát biểu hoặc trong một cuộc trò chuyện quan trọng.
Ví dụ: "I spoke with the professor" (Tôi đã nói chuyện với các giáo sư).
5. To go
Được sử dụng trong trường hợp diễn tả việc bạn đang đi đâu đó, đang phàn nàn về một vấn đề cụ thể...
Ví dụ: "I go to school everyday" (Tôi đi học hằng ngày).
6. To get
Dùng để diễn tả bạn có một thứ gì đó hoặc một thông tin hay kiến thức mới.
Ví dụ: "I get a car" (Tôi có một chiếc ôtô)
7. To make
Nghĩa là tạo ra một thứ gì đó hoặc buộc một ai làm cái gì. Loại động từ này được sử dụng theo nhiều cách khác nhau.
Ví dụ: "He makes a lot of money" (Anh ấy kiếm được nhiều tiền).
"You can make butter from milk" (Bạn có thể làm bơ từ sữa)...
8. To know
Động từ này mang nghĩa chỉ về việc bạn biết hoặc nhận thức được điều gì đó, quen biết với ai hoặc biết chắc về sự việc.
Ví dụ: "I just know that Paris is the capital of France" (Tôi biết rằng Paris là thủ đô của Pháp).
9. To take
Nghĩa là kiếm được, mang, nhận, dẫn... Động từ này có khá nhiều nghĩa. Bạn còn có thể dùng để diễn tả việc mình mất thời gian làm một việc.
Ví dụ: "Will it take you a week to learn this word or a day? (Bạn sẽ mất một tuần hay một ngày để học từ này?).
10. To see
Dùng để nói về sự vật, sự việc bạn nhìn thấy hoặc mô tả việc bạn gặp một ai.
Ví dụ: "I saw my friend last night" (Tôi đã gặp bạn của tôi tối qua).
11. To look
Sử dụng khi bạn có một mục đích nào đó.
Ví dụ: "Look closely at this tree. Do you know what kind it is?" (Hãy nhìn thật kỹ vào cái cây này. Bạn có biết nó là cây gì không?)
Bạn cũng có thể sử dụng động từ này để mô tả sự xuất hiện của nhân vật.
Ví dụ: "You look happy today" (Hôm nay trông bạn thật vui vẻ)
Dùng để khen ngợi hay thể hiện sự ngưỡng mộ như "I look up to her" (Tôi luôn kính trọng cô ấy).
12. To come
Nghĩa là tới hoặc xảy ra. Từ "come" và "go" đều chỉ về sự di chuyển nhưng theo những hướng khác nhau. "To come" là hướng về, còn "to go" là rời khỏi.
Ví dụ: " I go to work in the morning, I come home at night (Tôi đi làm vào buổi sáng, tôi trở về nhà vào ban đêm).
13. To think
Sử dụng khi bạn đang muốn nêu ý kiến, một sự việc không có thật. Động từ này còn sử dụng khi bạn đề cập tới một điều không chắc chắn hoặc muốn đề nghị một việc gì đó.
Ví dụ: "I think it will rain" (Tôi nghĩ trời sẽ mưa)
"I thought we might go swimming later" (Tôi nghĩ chúng ta có thể đi bơi sau đó).
14. To want
Động từ này mô tả mong muốn của một người. Bạn có thể muốn những thứ thuộc về vật chất như tiền bạc, công việc tốt; những thứ liên quan tới tình cảm như tình yêu... Bạn cũng có thể chỉ đơn giản là muốn nói chuyện, chia sẻ với ai đó về một vấn đề.
Ví dụ: "I want to eat cake" (Tôi muốn ăn bánh ngọt).
15. To give
Có nghĩa là cho, di chuyển, dọn, dời... Bạn có thể tặng quà (give gifts), gửi lời nhắn tới ai đó (give your word to someone) hoặc gọi điện thoại cho bạn bè (give someone a call on your phone). Bạn cũng có thể sử dụng động từ này khi muốn chuyển một vật từ nơi này sang nơi khác.
16. To use
Từ "use" có nhiều cách để sử dụng. Bạn có thể dùng "use" để nhớ về một điều gì đó bạn từng làm trong quá khứ.
Ví dụ: "I used to have red hair but then I dyed it black" (Tôi từng có mái tóc màu đỏ nhưng giờ tôi đã nhuộm lại màu đen).
1. To be
Được sử dụng phổ biến nhất trong tiếng Anh, dùng để nói về những điều xảy ra, tồn tại, đề cập đến bản thân hoặc người khác.
Ví dụ: I’m student.
2. To have
Mang nghĩa là có, nắm giữ, trải qua, cần phải làm một điều gì đó. Cách sử dụng tốt nhất là coi "have" như một trợ động từ để nói về một điều đã xảy ra và bây giờ đã kết thúc.
Ví dụ: I have eaten here (Tôi từng tới đây ăn)
I had been reading when he visited yesterday (Tôi đang đọc sách khi anh ấy tới ngày hôm qua
3. To do
Mang nghĩa thực hiện một hành động, chỉ việc đạt được cái gì đó hay đơn giản là hành động nói chung.
Ví dụ: I do (Tôi đồng ý)
You can do it (Bạn có thể làm được điều đó)
Ngoài ra, bạn sẽ sử dụng động từ này thường xuyên khi đặt câu hỏi và chúng hay đứng ở đầu câu
Ví dụ: Do you know English? (Bạn có biết tiếng Anh không?)
Did you feed the fish? (Bạn đã cho cá ăn chưa?)
4. To say
Được sử dụng để diễn đạt ý kiến của bạn. Nếu bạn đang gặp vấn đề trong việc hiểu cách sử dụng động từ "say", "speak" và "tell", bạn hãy nhớ cách phân biệt dưới đây:
- Dùng "say" khi bạn trích dẫn hoặc nhắc lại câu nói của một ai đó.
Ví dụ: "She said she's coming to the part" (Cô ấy nói rằng cô ấy đang tới bữa tiệc).
- Dùng "tell" khi bạn đang nói với một ai đó.
Ví dụ: "I told you that wouldn't work". (Tôi đã bảo với bạn là sẽ không làm việc).
- Dùng "speak" hoặc "talk" khi bạn đang phát biểu hoặc trong một cuộc trò chuyện quan trọng.
Ví dụ: "I spoke with the professor" (Tôi đã nói chuyện với các giáo sư).
5. To go
Được sử dụng trong trường hợp diễn tả việc bạn đang đi đâu đó, đang phàn nàn về một vấn đề cụ thể...
Ví dụ: "I go to school everyday" (Tôi đi học hằng ngày).
6. To get
Dùng để diễn tả bạn có một thứ gì đó hoặc một thông tin hay kiến thức mới.
Ví dụ: "I get a car" (Tôi có một chiếc ôtô)
7. To make
Nghĩa là tạo ra một thứ gì đó hoặc buộc một ai làm cái gì. Loại động từ này được sử dụng theo nhiều cách khác nhau.
Ví dụ: "He makes a lot of money" (Anh ấy kiếm được nhiều tiền).
"You can make butter from milk" (Bạn có thể làm bơ từ sữa)...
8. To know
Động từ này mang nghĩa chỉ về việc bạn biết hoặc nhận thức được điều gì đó, quen biết với ai hoặc biết chắc về sự việc.
Ví dụ: "I just know that Paris is the capital of France" (Tôi biết rằng Paris là thủ đô của Pháp).
9. To take
Nghĩa là kiếm được, mang, nhận, dẫn... Động từ này có khá nhiều nghĩa. Bạn còn có thể dùng để diễn tả việc mình mất thời gian làm một việc.
Ví dụ: "Will it take you a week to learn this word or a day? (Bạn sẽ mất một tuần hay một ngày để học từ này?).
10. To see
Dùng để nói về sự vật, sự việc bạn nhìn thấy hoặc mô tả việc bạn gặp một ai.
Ví dụ: "I saw my friend last night" (Tôi đã gặp bạn của tôi tối qua).
11. To look
Sử dụng khi bạn có một mục đích nào đó.
Ví dụ: "Look closely at this tree. Do you know what kind it is?" (Hãy nhìn thật kỹ vào cái cây này. Bạn có biết nó là cây gì không?)
Bạn cũng có thể sử dụng động từ này để mô tả sự xuất hiện của nhân vật.
Ví dụ: "You look happy today" (Hôm nay trông bạn thật vui vẻ)
Dùng để khen ngợi hay thể hiện sự ngưỡng mộ như "I look up to her" (Tôi luôn kính trọng cô ấy).
12. To come
Nghĩa là tới hoặc xảy ra. Từ "come" và "go" đều chỉ về sự di chuyển nhưng theo những hướng khác nhau. "To come" là hướng về, còn "to go" là rời khỏi.
Ví dụ: " I go to work in the morning, I come home at night (Tôi đi làm vào buổi sáng, tôi trở về nhà vào ban đêm).
13. To think
Sử dụng khi bạn đang muốn nêu ý kiến, một sự việc không có thật. Động từ này còn sử dụng khi bạn đề cập tới một điều không chắc chắn hoặc muốn đề nghị một việc gì đó.
Ví dụ: "I think it will rain" (Tôi nghĩ trời sẽ mưa)
"I thought we might go swimming later" (Tôi nghĩ chúng ta có thể đi bơi sau đó).
14. To want
Động từ này mô tả mong muốn của một người. Bạn có thể muốn những thứ thuộc về vật chất như tiền bạc, công việc tốt; những thứ liên quan tới tình cảm như tình yêu... Bạn cũng có thể chỉ đơn giản là muốn nói chuyện, chia sẻ với ai đó về một vấn đề.
Ví dụ: "I want to eat cake" (Tôi muốn ăn bánh ngọt).
15. To give
Có nghĩa là cho, di chuyển, dọn, dời... Bạn có thể tặng quà (give gifts), gửi lời nhắn tới ai đó (give your word to someone) hoặc gọi điện thoại cho bạn bè (give someone a call on your phone). Bạn cũng có thể sử dụng động từ này khi muốn chuyển một vật từ nơi này sang nơi khác.
16. To use
Từ "use" có nhiều cách để sử dụng. Bạn có thể dùng "use" để nhớ về một điều gì đó bạn từng làm trong quá khứ.
Ví dụ: "I used to have red hair but then I dyed it black" (Tôi từng có mái tóc màu đỏ nhưng giờ tôi đã nhuộm lại màu đen).