Những câu nói tiếng Anh thông dụng
Tiếng Anh là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hiện nay. Tuy nhiên trong cuộc sống hàng ngày khác với tiếng Anh trong sách vở. Vì vậy nếu bạn sử dụng những mẫu tiếng Anh thông dụng sẽ giúp bạn nói sành sỏi ngôn ngữ này đó. Nào chúng ta cùng học nhé! 1. Các câu hỏi trong giao ...
Tiếng Anh là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hiện nay. Tuy nhiên trong cuộc sống hàng ngày khác với tiếng Anh trong sách vở. Vì vậy nếu bạn sử dụng những mẫu tiếng Anh thông dụng sẽ giúp bạn nói sành sỏi ngôn ngữ này đó. Nào chúng ta cùng học nhé!
1. Các câu hỏi trong giao tiếp
- where are you? cậu ở đâu?
- what's this? - đây là cái gì?
- what's that? - kia là cái gì?
- what's this called? - cái này gọi là gì?
- is anything wrong? - có vấn đề gì không?
- what's the matter? - có việc gì vậy?
- is everything OK? - mọi việc có ổn không?
- have you got a minute? - cậu có rảnh 1 lát không?
- have you got a pen I could borrow? - cậu có cái bút nào không cho mình mượn?
- really? - thật à?
- are you sure? - bạn có chắc không?
- why not? - tại sao không?
- what's going on? - chuyện gì đang xảy ra thế?
- what's happening? - chuyện gì đang xảy ra thế?
- what happened? - đã có chuyện gì vậy?
Câu nói tiếng Anh thông dụng
2. Cách thể hiện quan điểm cá nhân
- what do you think? - cậu nghĩ thế nào?
- I think that ... - mình nghĩ là …
- I hope that ... - mình hi vọng là …
- I'm afraid that ...- mình sợ là …
- in my opinion... - theo quan điểm của mình, …
- I agree - mình đồng ý
- I disagree or I don't agree - mình không đồng ý
- that's true - đúng rồi
- that's not true - không đúng
- I think so - mình nghĩ vậy
- I hope so - mình hi vọng vậy
- you're right - cậu nói đúng
- you're wrong - cậu sai rồi
- I don't mind - mình không phản đối đâu
- it's up to you - tùy cậu thôi
- that depends - cũng còn tùy
- that's interesting - hay đấy
3. Những câu nói dùng để khen ngợi và chúc mừng
- congratulations! - xin chúc mừng!
- well done! - làm tốt lắm!
- good luck! - thật là may mắn!
- bad luck! - thật là xui xẻo!
- never mind! - không sao!
- what a pity! or what a shame! - tiếc quá!
- happy birthday! - chúc mừng sinh nhật!
- happy New Year! - chúc mừng Năm mới!
- happy Easter! - chúc Phục sinh vui vẻ!
- happy Christmas! or merry Christmas! - chúc Giáng sinh vui vẻ!
- happy Valentine's Day! - chúc Valentine vui vẻ!
- glad to hear it - rất vui khi nghe điều đó
- sorry to hear that - rất tiếc khi nghe điều đó
Sử dụng tiếng Anh hàng ngày
4. khác
- What's up? - Có chuyện gì vậy?
- How's it going? - Dạo này ra sao rồi?
- What have you been doing? - Dạo này đang làm gì?
- What's on your mind? - Bạn đang lo lắng gì vậy?
- I was just thinking - Tôi chỉ nghĩ linh tinh thôi.
- I was just daydreaming. - Tôi chỉ đãng trí đôi chút thôi.
- It's none of your business. - Không phải là chuyện của bạn.
- Is that so? - Vậy hả?
- How come? - Làm thế nào vậy?
- Absolutely! - Chắc chắn rồi!
- Definitely! - Quá đúng!
- Of course! - Dĩ nhiên!
- You better believe it! - Chắc chắn mà.
- I guess so - Tôi đoán vậy.
- There's no way to know. - Làm sao mà biết được.
- I can't say for sure. - Tôi không thể nói chắc.
- This is too good to be true! - Chuyện này khó tin quá!
- No way! (Stop joking!) - Thôi đi (đừng đùa nữa).
- I got it. - Tôi hiểu rồi.
- Right on! (Great!) - Quá đúng!
- I did it! (I made it!) - Tôi thành công rồi!
- Got a minute? - Có rảnh không?
- About when? - Vào khoảng thời gian nào?
- I won't take but a minute. - Sẽ không mất nhiều thời gian đâu.
- Speak up! - Hãy nói lớn lên.
- Seen Melissa? - Có thấy Melissa không?
- So we've met again, eh? - Thế là ta lại gặp nhau phải không?
- Come here. - Đến đây.
- Come over. - Ghé chơi.
- Don't go yet. - Đừng đi vội.
- Please go first. After you. - Xin nhường đi trước. Tôi xin đi sau.
- Thanks for letting me go first. - Cám ơn đã nhường đường.
Thực hành thường xuyên cùng bạn bè
- What a relief. - Thật là nhẹ nhõm.
- What the hell are you doing? - Anh đang làm cái quái gì thế kia?
- You're a life saver. - Bạn đúng là cứu tinh.
- I know I can count on you. - Tôi biết mình có thể trông cậy vào bạn mà.
- Get your head out of your ass! - Đừng có giả vờ khờ khạo!
- That's a lie! - Xạo quá!
- Do as I say. - Làm theo lời tôi.
- This is the limit! - Đủ rồi đó!
- Explain to me why. - Hãy giải thích cho tôi tại sao.
- Ask for it! - Tự mình làm thì tự mình chịu đi!
- In the nick of time. - Thật là đúng lúc.
- No litter. - Cấm vứt rác.
- Go for it! - Cứ liều thử đi.
- What a jerk! - Thật là đáng ghét.
- How cute! - Ngộ ngĩnh, dễ thương quá!
- None of your business! - Không phải việc của bạn.
- Don't peep! - Đừng nhìn lén!
Đây là những câu giao tiếp phổ biến bạn có thể tham khảo và áp dụng vào cuộc sống hàng ngày. Chắc chắn sẽ rất hữu ích cho việc của bạn đó.