Từ vựng và các cách diễn đạt về sở thích bằng tiếng Anh
Sở thích là chủ đề vô cùng thông dụng nhưng không kém phần thú vị. Trong này, English4u xin giới thiệu tới các bạn từ vựng và các cách diễn đạt về sở thích bằng tiếng Anh , nhằm giúp các bạn tự tin giao tiếp về chủ đề sở thích. => => => ...
Sở thích là chủ đề vô cùng thông dụng nhưng không kém phần thú vị. Trong này, English4u xin giới thiệu tới các bạn từ vựng và các cách diễn đạt về sở thích bằng tiếng Anh, nhằm giúp các bạn tự tin giao tiếp về chủ đề sở thích.
=>
=>
=>
1. Từ vựng tiếng Anh về sở thích
- Taste in music/clothes etc: sở thích về âm nhạc/quần áo, v.v
- Have similar/different tastes; có chung/khác sở thích
- Develop/acquire a taste for something (=start to like something): bắt đầu thích cái gì đó
- Suit/satisfy/cater for somebody's tastes (=provide what some one likes): cung cấp những gì mà ai đó thích
- Have expensive tastes (=like expensive things): thích những thứ đắt tiền
- Something is a matter of taste (=it depends on what kind of things you like): phụ thuộc vào loại bạn thích
- Personal taste: sở thích cá nhân
- Musical taste (=the kind of music someone likes): thể loại nhạc mà ai đó yêu thích
- Be too bright/modern/dark etc for somebody's taste (=used when saying that you did not like something because it was too bright, modern, dark etc): dùng để nói rằng ai đó không thích thứ gì đó vì nó quá sáng/hiện đại/tối, v.v
- Be to somebody's taste (=if something is to your taste, you like it): ai đó thích cái gì
- There's no accounting for taste (=used humorously to say that you do not understand why someone has chosen something); được dùng một cách dí dỏm để nói rằng bạn không hiểu tại sai ai đó lại chọn cái gì
- Something is an acquired taste (=people only usually start to like something after they have tried it several times): người ta chỉ thường bắt đầu thích cái gì sau khi thử nó một vài lần
2. Cách diễn đạt về sở thích bằng tiếng Anh
Cách diễn đạt về sở thích bằng tiếng Anh
Diễn tả cái bạn thích bằng cụm từ tiếng Anh sau:
Like
Love + noun/ v(ing)
Be keen on
Enjoys
Ví dụ:
He loves football/ He loves watching football
=> Anh ấy yêu đá bóng/ Anh ấy thích xem bóng đá
John is keen on getting together
=> John thích tụ tập (bạn bè)
Loan enjoys your book so much
=> Loan rất thích quyển sách của bạn
Bạn cần phân biệt 2 dạng câu sau:
- I like (+ N/Ving) để mô tả sở thích chung chung
- I’d like + (to V) để nói về những dịp cụ thể
Ví dụ:
I like going to the cinema.
=> Tôi thích đi xem phim
I’d like to host a New Year’s Eva party in my house next week.
=> Tôi muốn tổ chức tiệc một buổi tiệc cuối năm ở nhà tôi vào tuần tới
Nhấn mạnh ý:
Bạn có thể thêm vào cuối câu các cụm từ nhấn mạnh ý như “very much” (rất nhiều) hay “at all” (trong câu phủ định mang nghĩa không một chút nào)
Ví dụ:
I like tennis very much.
=> Tôi rất là thích quần vợt
I don’t like soccer at all.
=> Tôi không thích bóng đá tẹo nào cả
Nói về sở thích cá nhân:
Trong câu, bạn hãy linh động sử dụng các phó từ chỉ tần suất (always: luôn luôn, sometime: thỉnh thoảng, rarely: hiếm khi…) hay các cụm từ khác để nói về mức độ (tần suất) hay thời gian bạn thực hiện các sở thích cá nhân của mình.
Ví dụ:
I only watch film at the weekends.
=> Tôi chỉ xem phim vào cuối tuần
I go to the gym four times a week.
=> Tôi đi tập gym bốn lần một tuần
I don’t often have time to socialize with friends
=> Tôi không thường xuyên có thời gian chuyện trò với bạn bè
Bạn cũng có thể sử dụng một tính từ dạng “V-ing” để nói lý do bạn có một sở thích cá nhân.
Ví dụ:
I like swimming because it’s relaxing.
=> Tôi thích bơi bởi vì nó có tính thư giãn
It’s so interesting to surf the net
=> Lướt mạng thật là thú vị
Các sở thích điển hình:
– Watching television: Xem ti vi
– Visiting friends: Thăm bạn bè
– Entertaining friends (when friends come to your house for dinner, etc): Chiêu đãi bạn bè (khi bạn bè đến nhà bạn ăn tối, etc.)
– Listening to music: Nghe nhạc
– Reading books: Đọc sách
– Going to the pub: Ăn ở quán bia (nhỏ)
– Going to a restaurant: Đi nhà hàng
– Gardening: Làm vườn
– Going for a drive: Lái xe
– Going for a walk: Đi bộ
– DIY (doing DIY = doing home-improvement activities): Hoạt động sửa chữa hoặc trang trí nhà cửa
– Photography / Taking photographs: Nhiếp ảnh/ Chụp ảnh
– Surfing the net: Lướt mạng
Cách dùng play, do và go:
Khi bạn nói về sở thích cá nhân của mình, bạn có thể sử dụng các động từ play, do, or go.
Ví dụ:
My sister plays tennis every weekend.
=> Chị gái tôi chơi tennis mỗi cuối tuần.
My brother likes doing DIY.
=> Anh trai tôi thích sửa chữa, trang trí nhà cửa
I go swimming three times a week.
=> Tôi đi bơi 3 lần một tuần
Có sự khác nhau giữa 3 động từ này bạn cần phân biệt rõ:
– Play + sport / game (thể thao/ trò chơi): play football, play video games, play chess
– Do + hobby / individual sport (sở thích hay môn thể thao cá nhân): do DIY (Do it yourself), do judo
– Go + activity (hoạt động): go swimming, go fishing
Hy vọng từ vựng và các cách diễn đạt về sở thích bằng tiếng Anh ở trên sẽ giúp bạn có thể nói về sở thích hay nhất và gấy ấn tượng cho người nghe. Bạn có thể tham khảo của chúng tôi để luyện viết thêm về chủ đề này nhé. Chúc bạn hiệu quả!