Những câu đàm thoại tiếng Anh phổ biến
Bạn đang gặp vấn đề trong giao tiếp. Bạn muốn nói đúng, đơn giản nhưng lại chưa biết nói thế nào. Sau đây là những câu phổ biến và thông dụng nhất mà bạn có thể sử dụng để giao tiếp hàng ngày. 1. Đàm thoại hỏi đường quen thuộc - Where are you exactly? - Chính xác là anh ở ...
Bạn đang gặp vấn đề trong giao tiếp. Bạn muốn nói đúng, đơn giản nhưng lại chưa biết nói thế nào. Sau đây là những câu phổ biến và thông dụng nhất mà bạn có thể sử dụng để giao tiếp hàng ngày.
1. Đàm thoại hỏi đường quen thuộc
- Where are you exactly? - Chính xác là anh ở đâu?
- Will you be coming by car or by train? - Anh sẽ đến bằng xe hơi hay bằng xe lửa?
- It's much easier if you take the train - Sẽ dễ dàng hơn nhiều nếu anh đi xe lửa.
- Which hotel are you staying at? - Anh định ở lại khách sạn nào?
- It's about a mile / kilometre / two blocks from… - Khoảng một dặm / km / hai dãy nhà từ...
- Can you tell me the best way of getting to your office? - Anh có thể chỉ tôi cách tốt nhất để đến văn phòng của anh không?
- How do I get to your office? - Làm sao tôi đến được văn phòng của anh?
trong cuộc sống hàng ngày
2. Câu đàm thoại trong trường hợp khẩn cấp
- Help! - cứu tôi với!
- Be careful ! - cẩn thận!
- Look out! or watch out! - cẩn thận!
- Please help me - hãy giúp tôi với
- Medical emergencies - Cấp cứu y tế
- Call an ambulance! - gọi xe cấp cứu đi!
- I need a doctor - tôi cần bác sĩ
3. Các câu đề nghị
- Maybe you should ask her - Có lẽ bạn nên đi hỏi cô ấy.
- Why don’t you come to my house? - Tại sao bạn không đến nhà tôi chơi nhỉ?
- How about going to the cinema? - Đi xem phim thì sao?
- Let’s go to the cinema - Chúng ta đi xem phim đi.
- Why not go and see a film? - Sao lại không đi xem phim nhỉ?
- That’s a good idea - Ý kiến hay đấy.
- Sounds like a good idea - Nghe có vẻ hay đấy.
4. Đàm thoại về thời tiết
- What is the weather like? - Thời tiết như thế nào?
- How is the weather today? - Thời tiết hôm nay thế nào?
- Do you think it’ll rain today? - Bạn có nghĩ hôm nay trời sẽ mưa không?
- It’s windy - Trời nhiều gió.
- The rain will soon be over - Mưa sắp tạnh rồi.
- What’s the temperature? - Nhiệt độ bao nhiêu?
- What’s the forecast? - Dự báo thời tiết thế nào?
Tham gia các lớp học đàm thoại tiếng Anh
5. Nhận lời và từ chối
- That would be great - Sẽ tuyệt lắm đây.
- I guess so - Tôi đoán vậy.
- Good point - Hay đó.
- Couldn’t agree more - Không thể đồng ý hơn được nữa.
- That’s a good idea - Ý đó rất hay.
- Totally agree - Hoàn toàn đồng ý.
- I am afraid I don’t like it - tôi e rằng tôi không thích điều đó.
- I’d love to, but I’m really busy right now - Tôi rất muốn đi, nhưng giờ thì tôi rất bận.
- Oh no, sorry. I’ve got to meet someone then - Ồ, không, thứ lỗi cho tôi. Lát nữa tôi có hẹn rồi.
Còn rất nhiều câu đàm thoại tiếng Anh phổ biến, bạn có thể tìm hiểu và tham khảo trên các trang dạy tiếng Anh. Hoặc có thể tham gia các để được giáo viên hướng dẫn cụ thể và chi tiết hơn.