Những câu nói thể hiện sự cảm thông trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, từ vựng và các cấu trúc ngữ pháp rất đa dạng nhưng khi kết hợp với nhau chúng còn tạo nên nhiều câu nói thú vị khác Bạn muốn chia buồn với ai đó, bạn muốn thể hiện sự cảm thông của mình đến với người bạn thân của mình với mong muốn giúp họ vượt qua những khó khăn trong cuộc ...

Trong tiếng Anh, từ vựng và các cấu trúc ngữ pháp rất đa dạng nhưng khi kết hợp với nhau chúng còn tạo nên nhiều câu nói thú vị khác

Bạn muốn chia buồn với ai đó, bạn muốn thể hiện sự cảm thông của mình đến với người bạn thân của mình với mong muốn giúp họ vượt qua những khó khăn trong cuộc sống. Sau đây là những câu nói thể hiện sự cảm thông mà bạn có thể tham khảo nhé

Những câu nói biểu hiện sự cảm thông trong tiếng Anh

nhung-cau-noi-the-hien-su-cam-thong-trong-tieng-anh

– This must be a difficult time for you. – Lúc này chắc sẽ là thời điểm khó khăn nhất đối với bạn.

– You have our deepest sympathy. – Chúng tôi xin chia buồn sâu sắc với bạn.

– You were just unlucky. – Chỉ là bạn không gặp may thôi.

– I’m sure you’ll do well. – Tôi tin bạn sẽ làm tốt.

– I have no doubt that things will go well for you. – Tôi tin rằng mọi chuyện của bạn sẽ ổn thôi.

– I know that you will do the right thing. – Tôi biết bạn sẽ đưa ra sự lựa chọn đúng đắn.

– I’m so sorry to hear that. – Tôi rất tiếc khi nghe tin.

– How terrible for him/her! – Thật tội nghiệp cậu ấy/cô ấy!

– I feel sorry for him/her! – Tôi thấy thương cho cậu ấy/cô ấy!

– What a dreadful thing to happen! – Điều đó thật tồi tệ!

– Oh no. That’s too bad! – Ôi không. Thật không may!

– Just relax! – Bình tĩnh nào!

– It will be all right. – Sẽ ổn cả thôi mà.

– Try to look on the bright side. – Hãy lạc quan lên.

– Everything will turn out okay. – Mọi thứ sẽ ổn thôi.

– I strongly believe that every thing will be go right. – Tôi tin chắc rằng mọi thứ sẽ ổn.

– I understand your situation. – Tôi hiểu hoàn cảnh của bạn.

– Don’t cry, everything will be gone by. – Đừng khóc, mọi thứ rồi sẽ qua.

– I am always be with you. – Tớ sẽ luôn ở bên cạnh cậu.

– Don’t worry! – Đừng lo!

– Don’t panic! – Đừng hoảng hốt!

– Cheer up! – Vui vẻ lên!

– It happens! – Chuyện đó rất khó tránh khỏi.

– Tough luck. – Chỉ là không may thôi.

– Bless you! – Cầu Chúa phù hộ cho bạn!

– Let it be! – Kệ nó đi!

– There is no need to worry at all. – Không có gì phải lo cả.

– Don’t lose heart. Try again! – Đừng nản, cố gắng lên nhé!

– Come on! I know you can make it. – Cố lên! Tôi biết bạn có thể làm được mà.

– I believe you can. – Tôi tin bạn có thể làm được.

– Don’t worry about it. You’re an able man. – Đừng lo, bạn rất có khả năng.

– Do your best, and you‘ll get it. – Cố lên, bạn sẽ làm tốt.

– Don’t cry. Everything will be OK. – Đừng khóc, rồi mọi chuyện sẽ ổn.

– You’ve done the best. I’m proud of you! – Bạn đã làm hết sức mình rồi. Tôi rất tự hào về bạn!

– Keep trying and you’ll make it! – Tiếp tục cố gắng đi, bạn sẽ thành công!

– I’m sure there’s nothing wrong about it. – Tôi chắc chắn chuyện này không sao.

– I understand the way you feel. – Tôi hiểu nỗi lòng của bạn.

– I really sympathize with you. – Tôi rất thông cảm với bạn.

– I know how upset you must be. – Tôi biết bạn sẽ đau khổ lắm.

Đừng quên vận dụng những câu nói tiếng Anh thể hiện sự cảm thông mà chúng tôi giới thiệu ở trên vào giao tiếp hàng ngày nhé, đó cũng là cách học giúp bạn ghi nhớ thật lâu từ vựng và mẫu câu giao tiếp đó.


 

Nguồn: tienganh247

0