10/05/2018, 10:17
Ngữ pháp: Trợ động từ (auxiliary verbs)
Trợ động từ (auxiliary verbs) Trong Tiếng Anh có 12 trợ động từ: be, have, do, can, shall, will, may, must, need, ought (to), dare, used (to). Trong số đó có 9 động từ được xếp vào "Động từ khuyết thiếu" (Modal verbs) bao gồm: can, may, must, will, shall, need, ought (to), ...
Trợ động từ (auxiliary verbs)
Trong Tiếng Anh có 12 trợ động từ: be, have, do, can, shall, will, may, must, need, ought (to), dare, used (to). Trong số đó có 9 động từ được xếp vào "Động từ khuyết thiếu" (Modal verbs) bao gồm: can, may, must, will, shall, need, ought (to), dare và used (to).
1. Đặc tính chung của trợ động từ (auxiliary verbs)
Trợ động từ có chung một số đặc tính sau đây:
a. Hình thành thể phủ định bằng cách thêm "not" sau động từ
Ví dụ:
- He is here
→He is not here
- They would help us
→ They would not help us
b. Hình thành thể nghi vấn bằng đảo ngữ (inversion)
Ví dụ:
- He is here
→ Is he here?
c. Hình thành "câu hỏi đuôi" bằng cách dùng lại chính động từ ấy
Ví dụ:
- They were there, weren’t they?
d. Hình thành "câu trả lời ngắn" bằng cách dùng lại chính động từ đó
Ví dụ:
- It will take hours to do this work.
→ Yes, it will. (No, it won’t)
e. Được dùng lại trong loại "câu tỉnh lược"
Ví dụ:
- They will spend their holidays in Spain. Will you? (= Will you spend your holiday in Spain?)
2. Trợ động từ BE
a. "be" được sử dụng làm trợ động từ để hình thành các thì tiếp diễn và thể bị động
Ví dụ:
- She was washing clothes when we came.
- He was washed to sign his name.
b. "be" là một loại động từ chưa đầy đủ. Vì thế luôn đòi hỏi phải có một bổ ngữ từ để hoàn thành ý nghĩa của câu
Ví dụ:
- Your dinner is ready.
- His father was a famous man.
c. Khi được sử dụng như một động từ hoàn chỉnh, "be" có nghĩa là hiện hữu, tồn tại
Ví dụ:
- I think, therefore I am.
d. "be to" dùng để diễn tả
♦ Một sự thu xếp, sắp đặt (arrangement)
Ví dụ:
The wedding is to take place on Saturday.
♦ Một mệnh lệnh, một yêu cầu
Ví dụ:
You are to see the headmaster at 4 o’clock.
♦ Tính chất tương lai trong những trường hợp cần diễn tả tương lai trong quá khứ (Future in the Past)
Ví dụ:
My sister and her husband were to come and see us this weekend, but they couldn’t come.
e. "do be" là một hình thức nhấn mạnh, làm tăng ý nghĩa tình cảm của hành động hay làm cho câu nó có ý nghĩa thuyết phục hơn
Ví dụ:
- Do be careful when you cross the road.
- Do be as nice to him as you can.
f. Một số thành ngữ với "be"
• be able to: có thể, có khả năng
→ I am not able to guarantee the results.
• be about to: sắp sửa
→ The plane is about to take off.
• be apt to: có khiếu, nhanh trí về
→ He’s apt to ask awkward questions.
• be bound to: nhất định, có khuynh hướng
→ Prices are bound to go up this autumn.
• be certain to: chắc chắn
→ The match is certain to start on time.
• be due to: vì, do bởi, ắt hẳn, nhất định
→ He’s due to arrive at any moment.
• be going to: định sẽ
→ We’re going to need more staff here.
• be liable to: có khả năng sẽ
→ This machine is liable to break down.
• be sure to: chắn chắn, dứt khoát là
→ He’s sure to be waiting outside.
• be likely to: có vẻ như là
→ They’re likely to win by several goals.
• be meant to: ý muốn nói là
→ Are you meant to work overtime?
• be supposed to: xem là, có nhiệm vụ là
→ We’re not supposed to smoke in here.
3. Trợ động từ HAVE
a. "have" được dùng làm trợ động từ để tạo các thì hoàn thành
Ví dụ:
- I have answered your questions.
- Has he finished his dinner?
b. Khi được dùng như một động từ chính trong câu, "have" có nghĩa là sở hữu. Với ý nghĩa này, trong văn nói và trong nhiều cấu trúc văn viết, got được thêm vào với have mà không làm tăng thêm ý nghĩa
Ví dụ:
- The man has (got) a car.
- How many children have you (got)?
c. Khi dùng với nghĩa khác hơn là sở hữu, "have" có các hình thức phủ định, nghi vấn... như các động từ thông thường khác. Khi ấy "have" cũng không dùng với got ở phía sau.
Ví dụ:
- Did you have a letter from home? (= receive)
- I don’t have much difficulty with English grammar (= find, experience)
≈ Với cách sử dụng này "have" thường diễn tả một hành động có tính chất của một thói quen, một sự lặp đi lặp lại nhiều lần. Hãy so sánh hai câu sau:
Ví dụ:
- He has a walk in the garden.
(Ông ta đi dạo trong vườn)
- He walks in the garden.
(Ông ta bước đi trong vườn)
d. "have" có thể được dùng trong thể nguyên nhân. Cách sử dụng này cho biết ai đã gây nên một hành động nào. Bao gồm 2 cấu trúc:
• active: S + (have) + O1 + V + O2
• passive: S + (have) + O2 + past participle (by O1)
Ví dụ:
- They had Daisy clean the floor.
(Họ bảo Daisy lau nhà)
- We have just had our house painted.
(Chúng tôi vừa cho người sơn căn nhà của chúng tôi)
- Why don’t you have your hair cut?
(Tại sao anh không đi hớt tóc)
≈ Trong hầu hết các trường hợp này "have" có thể được thay thế bởi "get"
Ví dụ:
- Why don’t you get your hair cut?
- They got the floor cleaned.
e. have to (phải, cần phải) dùng diển tả một sự cần thiết, sự cưỡng bách, bắt buộc. Trường hợp này "have" cũng có thể dùng với got ở phía sau
Ví dụ:
- I missed the bus, so I had to walk to the office.
- You’ve got to work hard to make a living.
f. "have to" được dùng thay cho MUST ở các thì mà MUST không có.
Ví dụ:
- You will have to leave for work early in the morning.
- We had to answer all the questions in the examination.
Xem thêm phần MUST về sự khác biệt giữa MUST và HAVE TO.
4. Trợ động từ "do"
"do" có thể là:
>> một động từ thường:
Ví dụ:
- He does his work well.
>> một trợ động từ. Khi dùng làm trợ động từ, "do" có những cách sử dụng sau đây:
a. Dùng để hình thành thể phủ định và thể nghi vấn cho các động từ thường
Ví dụ:
- What does he read?
- She doesn’t like swimming.
- Don’t sit on that chair!
b. Dùng để hình thành câu hỏi đuôi khi động từ trong câu chính là một động từ thường
Ví dụ:
- They stayed in that hotel, didn’t they?
- Mary doesn't clean the floor, does she?
c. Dùng để tránh lập lại động từ chính khi động từ chính là một loại động từ thường trong câu trả lời ngắn
Ví dụ:
- David likes swimming. - So do I.
- Did they go to London? - Yes, they did.
- Mary doesn’t like fish, neither does Fred.
d. Dùng để hình thành hình thức nhấn mạnh
Ví dụ:
- You did make me surprised.
- He does write his name on the board.
Trong Tiếng Anh có 12 trợ động từ: be, have, do, can, shall, will, may, must, need, ought (to), dare, used (to). Trong số đó có 9 động từ được xếp vào "Động từ khuyết thiếu" (Modal verbs) bao gồm: can, may, must, will, shall, need, ought (to), dare và used (to).
1. Đặc tính chung của trợ động từ (auxiliary verbs)
Trợ động từ có chung một số đặc tính sau đây:
a. Hình thành thể phủ định bằng cách thêm "not" sau động từ
Ví dụ:
- He is here
→He is not here
- They would help us
→ They would not help us
b. Hình thành thể nghi vấn bằng đảo ngữ (inversion)
Ví dụ:
- He is here
→ Is he here?
c. Hình thành "câu hỏi đuôi" bằng cách dùng lại chính động từ ấy
Ví dụ:
- They were there, weren’t they?
d. Hình thành "câu trả lời ngắn" bằng cách dùng lại chính động từ đó
Ví dụ:
- It will take hours to do this work.
→ Yes, it will. (No, it won’t)
e. Được dùng lại trong loại "câu tỉnh lược"
Ví dụ:
- They will spend their holidays in Spain. Will you? (= Will you spend your holiday in Spain?)
2. Trợ động từ BE
a. "be" được sử dụng làm trợ động từ để hình thành các thì tiếp diễn và thể bị động
Ví dụ:
- She was washing clothes when we came.
- He was washed to sign his name.
b. "be" là một loại động từ chưa đầy đủ. Vì thế luôn đòi hỏi phải có một bổ ngữ từ để hoàn thành ý nghĩa của câu
Ví dụ:
- Your dinner is ready.
- His father was a famous man.
c. Khi được sử dụng như một động từ hoàn chỉnh, "be" có nghĩa là hiện hữu, tồn tại
Ví dụ:
- I think, therefore I am.
d. "be to" dùng để diễn tả
♦ Một sự thu xếp, sắp đặt (arrangement)
Ví dụ:
The wedding is to take place on Saturday.
♦ Một mệnh lệnh, một yêu cầu
Ví dụ:
You are to see the headmaster at 4 o’clock.
♦ Tính chất tương lai trong những trường hợp cần diễn tả tương lai trong quá khứ (Future in the Past)
Ví dụ:
My sister and her husband were to come and see us this weekend, but they couldn’t come.
e. "do be" là một hình thức nhấn mạnh, làm tăng ý nghĩa tình cảm của hành động hay làm cho câu nó có ý nghĩa thuyết phục hơn
Ví dụ:
- Do be careful when you cross the road.
- Do be as nice to him as you can.
f. Một số thành ngữ với "be"
• be able to: có thể, có khả năng
→ I am not able to guarantee the results.
• be about to: sắp sửa
→ The plane is about to take off.
• be apt to: có khiếu, nhanh trí về
→ He’s apt to ask awkward questions.
• be bound to: nhất định, có khuynh hướng
→ Prices are bound to go up this autumn.
• be certain to: chắc chắn
→ The match is certain to start on time.
• be due to: vì, do bởi, ắt hẳn, nhất định
→ He’s due to arrive at any moment.
• be going to: định sẽ
→ We’re going to need more staff here.
• be liable to: có khả năng sẽ
→ This machine is liable to break down.
• be sure to: chắn chắn, dứt khoát là
→ He’s sure to be waiting outside.
• be likely to: có vẻ như là
→ They’re likely to win by several goals.
• be meant to: ý muốn nói là
→ Are you meant to work overtime?
• be supposed to: xem là, có nhiệm vụ là
→ We’re not supposed to smoke in here.
3. Trợ động từ HAVE
a. "have" được dùng làm trợ động từ để tạo các thì hoàn thành
Ví dụ:
- I have answered your questions.
- Has he finished his dinner?
b. Khi được dùng như một động từ chính trong câu, "have" có nghĩa là sở hữu. Với ý nghĩa này, trong văn nói và trong nhiều cấu trúc văn viết, got được thêm vào với have mà không làm tăng thêm ý nghĩa
Ví dụ:
- The man has (got) a car.
- How many children have you (got)?
c. Khi dùng với nghĩa khác hơn là sở hữu, "have" có các hình thức phủ định, nghi vấn... như các động từ thông thường khác. Khi ấy "have" cũng không dùng với got ở phía sau.
Ví dụ:
- Did you have a letter from home? (= receive)
- I don’t have much difficulty with English grammar (= find, experience)
≈ Với cách sử dụng này "have" thường diễn tả một hành động có tính chất của một thói quen, một sự lặp đi lặp lại nhiều lần. Hãy so sánh hai câu sau:
Ví dụ:
- He has a walk in the garden.
(Ông ta đi dạo trong vườn)
- He walks in the garden.
(Ông ta bước đi trong vườn)
d. "have" có thể được dùng trong thể nguyên nhân. Cách sử dụng này cho biết ai đã gây nên một hành động nào. Bao gồm 2 cấu trúc:
• active: S + (have) + O1 + V + O2
• passive: S + (have) + O2 + past participle (by O1)
Ví dụ:
- They had Daisy clean the floor.
(Họ bảo Daisy lau nhà)
- We have just had our house painted.
(Chúng tôi vừa cho người sơn căn nhà của chúng tôi)
- Why don’t you have your hair cut?
(Tại sao anh không đi hớt tóc)
≈ Trong hầu hết các trường hợp này "have" có thể được thay thế bởi "get"
Ví dụ:
- Why don’t you get your hair cut?
- They got the floor cleaned.
e. have to (phải, cần phải) dùng diển tả một sự cần thiết, sự cưỡng bách, bắt buộc. Trường hợp này "have" cũng có thể dùng với got ở phía sau
Ví dụ:
- I missed the bus, so I had to walk to the office.
- You’ve got to work hard to make a living.
f. "have to" được dùng thay cho MUST ở các thì mà MUST không có.
Ví dụ:
- You will have to leave for work early in the morning.
- We had to answer all the questions in the examination.
Xem thêm phần MUST về sự khác biệt giữa MUST và HAVE TO.
4. Trợ động từ "do"
"do" có thể là:
>> một động từ thường:
Ví dụ:
- He does his work well.
>> một trợ động từ. Khi dùng làm trợ động từ, "do" có những cách sử dụng sau đây:
a. Dùng để hình thành thể phủ định và thể nghi vấn cho các động từ thường
Ví dụ:
- What does he read?
- She doesn’t like swimming.
- Don’t sit on that chair!
b. Dùng để hình thành câu hỏi đuôi khi động từ trong câu chính là một động từ thường
Ví dụ:
- They stayed in that hotel, didn’t they?
- Mary doesn't clean the floor, does she?
c. Dùng để tránh lập lại động từ chính khi động từ chính là một loại động từ thường trong câu trả lời ngắn
Ví dụ:
- David likes swimming. - So do I.
- Did they go to London? - Yes, they did.
- Mary doesn’t like fish, neither does Fred.
d. Dùng để hình thành hình thức nhấn mạnh
Ví dụ:
- You did make me surprised.
- He does write his name on the board.