08/05/2018, 12:08
Ngữ pháp tiếng Anh 6 Bài 8: Out and About (Phần 2)
Đại từ tân ngữ Đại từ tân ngữ là gì? Đại từ tân ngữ cũng là Đại từ nhân xưng nhưng chúng không được làm chủ ngữ mà chỉ được làm tân ngữ hay bổ ngữ. Đại từ chủ ngữ Đại từ tân ngữ Ngôi thứ nhất I me (tôi) Ngôi thứ nhất We us (chúng tôi/ta) ...
Đại từ tân ngữ
Đại từ tân ngữ là gì?
Đại từ tân ngữ cũng là Đại từ nhân xưng nhưng chúng không được làm chủ ngữ mà chỉ được làm tân ngữ hay bổ ngữ.
Đại từ chủ ngữ | Đại từ tân ngữ | |
---|---|---|
Ngôi thứ nhất | I | me (tôi) |
Ngôi thứ nhất | We | us (chúng tôi/ta) |
Ngôi thứ hai (số ít) | You | you (bạn) |
Ngôi thứ hai (số nhiều) | You | you (các bạn) |
Ngôi thứ ba | He | him (anh ta) |
Ngôi thứ ba | She | her (cô ta) |
Ngôi thứ ba (số ít) | It | it (nó - chỉ đồ vật, con vật) |
Ngôi thứ ba (số nhiều) | They | them (họ, chúng) |
Vị trí của Đại từ tân ngữ
Đại từ tân ngữ thường đứng:
sau động từ.
- I meet him at school. Tôi gặp anh ấy tại trường. - Our teacher gives us a lot of exercises. Giáo viên của chúng tôi cho chúng tôi rất nhiều bài tập.
sau giới từ.
- Our parents live with us. Cha mẹ chúng tôi sống cùng chúng tôi. - A farmer is waiting for him. Một bác nông dân đang chờ anh ấy.
Các bài học tiếng Anh lớp 6 Unit 8