10/05/2018, 11:12
Một số cụm từ thông dụng về sức khỏe
Under the weather: Cảm thấy hơi mệt, khó chịu trong cơ thể . EX: I’m a bit under the weather today ( Hôm nay anh thấy cơ thể hơi khó chịu.) As right as rain: khỏe mạnh. EX: Tomorrow I’ll be as right as rain. Don’t worry! ( Ngày ...
- Under the weather: Cảm thấy hơi mệt, khó chịu trong cơ thể .
( Hôm nay anh thấy cơ thể hơi khó chịu.)
- As right as rain: khỏe mạnh.
( Ngày mai tôi sẽ khỏe lại bình thường thôi. Đừng lo lắng! )
- Splitting headache: Nhức đầu kinh khủng .
(Em bị nhức đầu ghê gớm.)
- Run down: mệt mỏi, uể oải.
(Em thấy mệt mệt một chút. Anh mua cho em cái bánh ngọt được không?)
- Back on my feet: Trở lại như trước, khỏe trở lại, phục hồi trở lại.
(Hôm qua tôi bị ốm nhưng bây giờ khỏe lại rồi.)
- As fit as a fiddle: Khỏe mạnh, đầy năng lượng .
(Chuyện nhỏ ý mà. Ngày mai tôi sẽ lại khỏe như vâm.)