Mẫu số 02-BH: Thẻ quầy hàng
Mẫu số 02-BH: Thẻ quầy hàng Mẫu thẻ quầy hàng theo Thông tư 133/2016/TT-BTC Thẻ quầy hàng là chứng từ theo dõi số lượng và giá trị hàng hóa trong quá trình nhập và bán tại quầy hàng, giúp cho người ...
Mẫu số 02-BH: Thẻ quầy hàng
Thẻ quầy hàng là chứng từ theo dõi số lượng và giá trị hàng hóa trong quá trình nhập và bán tại quầy hàng, giúp cho người bán hàng thường xuyên nắm bắt tình hình nhập, xuất, tồn quầy. Là căn cứ để kiểm tra, quản lý hàng hóa và lập bảng kê bán hàng từng ngày (kỳ)... Mẫu được ban hành kèm theo Thông tư 133/2016/TT-BTC của Bộ Tài chính hướng dẫn về chế độ kế toán doanh nghiệp vừa và nhỏ. Mời các bạn cùng xem và tải về mẫu thẻ quầy hàng tại đây.
Mẫu số 09-LĐTL: Biên bản thanh lý (nghiệm thu) hợp đồng giao khoán
Giấy ủy quyền nhận bằng tốt nghiệp
Giấy đề nghị tăng ca
Nội dung cơ bản của mẫu số 02-BH: Thẻ quầy hàng như sau, mời các bạn cùng tham khảo chi tiết tại đây:
Mẫu thẻ quầy hàng theo Thông tư 133/2016/TT-BTC
Đơn vị: ............................... Địa chỉ: .............................. |
Mẫu số 02 - BH (Ban hành theo Thông tư số 133/2016/TT-BTC ngày 26/8/2016 của Bộ Tài chính) |
THẺ QUẦY HÀNG
Ngày lập thẻ ............................. Tờ số: .................
- Tên hàng: ........................................... Quy cách: .................................................
- Đơn vị tính: .......................................... Đơn giá: ..................................................
Ngày tháng |
Tên người bán hàng |
Tồn đầu ngày (ca) |
Nhập từ kho trong ngày (ca) |
Nhập khác trong ngày (ca) |
Cộng tồn đầu ngày (ca) và nhập trong ngày (ca) |
Xuất bán |
Xuất khác |
Tồn cuối ngày (ca) |
||
Lượng | Tiền | Lượng | Tiền | |||||||
A | B | 1 | 2 | 3 | 4 = 1 + 2 + 3 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Cộng |
Người lập (Ký, họ và tên) |
Mẫu thẻ quầy hàng theo Quyết định 48/2006/QĐ-BTC
Đơn vị:………......... Bộ phận:………...... |
Mẫu số: 02-BH (Ban hành theo QĐ số: 48/2006/QĐ-BTC ngày 14/9/2006 của Bộ trưởng BTC) |
THẺ QUẦY HÀNG
Ngày lập thẻ: ............................................... Tờ số: ........................................................
- Tên hàng: ................................................... Quy cách: .................................................
- Đơn vị tính: ............................................... Đơn giá: .....................................................
Ngày tháng |
Tên người bán hàng |
Tồn đầu ngày (ca) |
Nhập từ kho trong ngày (ca) |
Nhập khác trong ngày (ca) |
Cộng tồn đầu ngày (ca) và nhập trong ngày (ca) |
Xuất bán |
Xuất khác |
Tồn cuối ngày (ca) |
||
Lượng | Tiền | Lượng | Tiền | |||||||
A | B | 1 | 2 | 3 | 4 = 1 + 2 + 3 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Cộng |
Người lập (Ký, họ tên) |