Mã thành phố, mã quận, mã phường, mã thpt Tp Hải Phòng năm 2018
Dưới đây là thông tin về Mã tỉnh - Mã huyện - Mã trường - Mã xã, phường cũng như Khu vực của từng trường phổ thông trên địa bàn Tp. Hải Phòng. Mã tỉnh của Hải Phòng là 03 còn Mã Quận, Huyện là từ 00 → 13 và 15 được sắp xếp theo thứ tự tăng dần. Trong đó, DTNT = Dân ...
Dưới đây là thông tin về Mã tỉnh - Mã huyện - Mã trường - Mã xã, phường cũng như Khu vực của từng trường phổ thông trên địa bàn Tp. Hải Phòng. Mã tỉnh của Hải Phòng là 03 còn Mã Quận, Huyện là từ 00 → 13 và 15 được sắp xếp theo thứ tự tăng dần. Trong đó, DTNT = Dân tộc nội trú. Bạn vào Hiển thị để xem chi tiết.
Tỉnh, Tp. Hải Phòng: Mã 03
Hiển thịĐối với Quân nhân, Công an tại ngũ và Học ở nước ngoài:
Mã Quận huyện | Tên Quận Huyện | Mã trường | Tên trường | Khu vực |
---|---|---|---|---|
00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 900 | Quân nhân, Công an tại ngũ_03 | KV3 |
00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 800 | Học ở nước ngoài_03 | KV3 |
Quận Hồng Bàng: Mã 01
Hiển thịMã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
001 | THPT Lê Hồng Phong | P. Hạ Lý, Q.Hồng Bàng HP | KV3 |
090 | TT GDNN&GDTX Hồng Bàng | Số 1 đường Quán Toan 1, P.Quán Toan, Q.Hồng Bàng | KV3 |
003 | THPT Lương Thế Vinh | P..Minh Khai, Q.Hồng Bàng | KV3 |
005 | TT DN&GDTX Hồng Bàng | P.Quán Toan 1,Q. Hồng Bàng | KV3 |
002 | THPT Hồng Bàng | P.Sở Dầu, Q.Hồng Bàng HP | KV3 |
Quận Lê Chân: Mã 02
Hiển thịMã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
007 | THPT Ngô Quyền | P..Mê Linh, Q. Lê chân | KV3 |
091 | TT GDNN&GDTX Lê Chân | Số 8/170 Hai Bà Trưng, Q. Lê Chân | KV3 |
016 | PT NCH Nguyễn Tất Thành | Số 36/84 đường Dân lập P.Dư Hàng Kênh Q. Lê Chân | KV3 |
008 | THPT Trần Nguyên Hãn | P.Lam Sơn, Q. Lê Chân | KV3 |
011 | TT GDTX Hải Phòng | P. An Biên, Q. Lê Chân | KV3 |
010 | THPT Lý Thái Tổ | P. Nghĩa Xá, Q. Lê Chân | KV3 |
086 | TT DN&GDTX Lê Chân | P. Dư Hàng, Q. Lê Chân | KV3 |
009 | THPT Lê Chân | P. Vĩnh Niệm, Q. Lê Chân | KV3 |
Quận Ngô Quyền: Mã 03
Hiển thịMã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
092 | TT GDNN&GDTX Ngô Quyền | Số 147 Nguyễn Hữu Tuệ, P. Gia Viên, Q. Ngô Quyền | KV3 |
081 | THPT Lương Khánh Thiện | số 39 Lương Khánh Thiện, Q.Ngô Quyền | KV3 |
021 | TT DN&GDTX Ngô Quyền | P. Gia Viên, Q. Ngô Quyền | KV3 |
020 | THPT Anhxtanh | P. Máy Tơ, Q. Ngô Quyền | KV3 |
019 | THPT Hermann Gmeiner | P. Đằng Giang, Q. Ngô Quyền | KV3 |
018 | THPT Marie Curie | P. Đằng Giang, Q. Ngô Quyền | KV3 |
017 | THPT Thăng Long | P. Lạch Tray, Q. Ngô Quyền | KV3 |
015 | THPT Hàng Hải | P. Đổng Quốc Bình, Q. Ngô Quyền | KV3 |
014 | THPT Thái Phiên | P.Cầu Tre, Q. Ngô Quyền | KV3 |
Quận Kiến An: Mã 04
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
024 | THPT Phan Đăng Lưu | P. Ngọc Sơn, Q. Kiến An | KV3 |
079 | THPT Đồng Hòa | P. Đồng Hòa, Q. Kiến An | KV3 |
026 | TT DN&GDTX Kiến An | P. Văn Đẩu, Q. Kiến An | KV3 |
093 | TT GDNN&GDTX Kiến An | Số 87 Nguyễn Lương Bằng, P. Văn Đẩu, Q. Kiến An | KV3 |
023 | THPT Kiến An | P. Ngọc Sơn, Q. Kiến An | KV3 |
Quận Hải An: Mã 05
Hiển thịMã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
025 | THPT Hải An | P. Cát Bi, Q. Hải An | KV3 |
028 | THPT Lê Quý Đôn | P. Cát Bi, Q. Hải An | KV3 |
030 | TT DN&GDTX Hải An | P. Đằng Lâm, Q. Hải An | KV3 |
013 | THPT Chuyên Trần Phú | lô 10A, đường Lê Hồng Phong, phường Đằng Hải, quận Hải An | KV3 |
094 | TT GDNN&GDTX Hải An | Số 70 Trung Hành 5, P. Đằng Lâm, Q. Hải An | KV3 |
029 | THPT Phan Chu Trinh | P. Đằng Lâm, Q. Hải An | KV3 |
Quận Đồ Sơn: Mã 06
Hiển thịMã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
033 | Trường PT Nội Trú Đồ Sơn | P.Vạn Sơn, Q. Đồ Sơn | KV3, DTNT |
095 | TT GDNN&GDTX Đồ Sơn | Số 1 đường Đinh Đoài, P. Ngọc Hải, Q. Đồ Sơn | KV3 |
034 | TT DN&GDTX Đồ Sơn | P. Ngọc Hải, Q. Đồ Sơn | KV3 |
032 | THPT Đồ Sơn | P. Ngọc Xuyên, Q. Đồ Sơn | KV3 |
Huyện An Lão : Mã 07
Hiển thịMã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
040 | TT DN&GDTX An Lão | TTr. An Lão, H.An Lão | KV2 |
039 | THPT Trần Tất Văn | Xã An Thắng, H. An Lão | KV2 |
037 | THPT Trần Hưng Đạo | Xã An Thái, H. An Lão | KV2 |
036 | THPT An Lão | TTr. An Lão, H.An Lão | KV2 |
096 | TT GDNN&GDTX An Lão | TTr. An Lão, H.An Lão | KV2 |
084 | THPT Quốc Tuấn | Xã Quốc Tuấn, H. An Lão | KV2 |
Huyện Kiến Thụy: Mã 08
Hiển thịMã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
082 | THPT Thụy Hương | Xã Thụy Hương, H. Kiến Thụy | KV2 |
097 | TT GDNN&GDTX Kiến Thụy | Khu Hồ Sen, TTr. Núi Đối, H. Kiến Thụy | KV2 |
046 | TT DN&GDTX Kiến Thụy | TTr. Núi Đối, H. Kiến Thụy | KV2 |
042 | THPT Kiến Thụy | TTr. Núi Đối, H. Kiến Thụy | KV2 |
043 | THPT Nguyễn Đức Cảnh | Xã Tú Sơn, H. Kiến Thụy | KV2 |
045 | THPT Nguyễn Huệ | TTr. Núi Đối, H. Kiến Thụy | KV2 |
Huyện Thủy Nguyên: Mã 09
Hiển thịMã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
054 | THPT 25/10 | Xã Thủy Sơn, H.Thủy Nguyên | KV2 |
053 | THPT Thủy Sơn | Xã Thủy Sơn, H.Thủy Nguyên | KV2 |
052 | THPT Lê ích Mộc | Xã Ký Sơn, H. Thủy Nguyên | KV1 |
056 | TT DN&GDTX Thủy Nguyên | Xã Thủy Sơn, H.Thủy Nguyên | KV2 |
049 | THPT Bạch Đằng | Xã Lưu Kiếm, H. Thủy Nguyên | KV1 |
048 | THPT Phạm Ngũ Lão | Xã Ngũ Lão, H. Thủy Nguyên | KV2 |
098 | TT GDNN&GDTX Thủy Nguyên | Xã Thủy Sơn, H.Thủy Nguyên | KV2 |
055 | THPT Nam Triệu | Xã Phục Lễ, H. Thủy Nguyên | KV2 |
051 | THPT Lý Thường Kiệt | Xã Thủy Sơn, H.Thủy Nguyên | KV2 |
050 | THPT Quang Trung | Xã Cao Nhân, H. Thủy Nguyên | KV2 |
Huyện An Dương: Mã 10
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
099 | TT GDNN&GDTX An Dương | TTr. An Dương, H. An Dương | KV2 |
061 | THPT An Hải | TTr. An Dương, H. An Dương | KV2 |
062 | TT DN&GDTX An Dương | TTr. An Dương, H. An Dương | KV2 |
060 | THPT Tân An | Xã Tân Tiến, H. An Dương | KV2 |
059 | THPT An Dương | TTr. An Dương, H. An Dương | KV2 |
058 | THPT Nguyễn Trãi | Xã An Hưng, H. An Dương | KV2 |
Huyện Tiên Lãng: Mã 11
Hiển thịMã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
067 | THPT Nhữ Văn Lan | TTr. Tiên Lãng, H. Tiên Lãng | KV2 |
068 | TT DN&GDTX Tiên Lãng | TTr. Tiên Lãng, H. Tiên Lãng | KV2 |
066 | THPT Hùng Thắng | Xã Hùng Thắng, H. Tiên Lãng | KV2 |
065 | THPT Toàn Thắng | Xã Toàn Thắng, H. Tiên Lãng | KV2 |
064 | THPT Tiên Lãng | TTr. Tiên lãng, H. Tiên Lãng | KV2 |
100 | TT GDNN&GDTX Tiên Lãng | TTr. Tiên Lãng, H. Tiên Lãng | KV2 |
Huyện Vĩnh Bảo : Mã 12
Hiển thịMã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
075 | TT DN&GDTX Vĩnh Bảo | TTr. Vĩnh Bảo, H. Vĩnh Bảo | KV2 |
101 | TT GDNN&GDTX Vĩnh Bảo | TTr. Vĩnh Bảo, H. Vĩnh Bảo | KV2 |
070 | THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm | Xã Lý Học, H. Vĩnh Bảo | KV2 |
071 | THPT Tô Hiệu | Xã Vĩnh An, H. Vĩnh Bảo | KV2 |
072 | THPT Vĩnh Bảo | TTr. Vĩnh Bảo, H. Vĩnh Bảo | KV2 |
073 | THPT Cộng Hiền | Xã Cộng Hiền, H. Vĩnh Bảo | KV2 |
074 | THPT Nguyễn Khuyến | TTr. Vĩnh Bảo, H. Vĩnh Bảo | KV2 |
Huyện Cát Hải: Mã 13
Hiển thịMã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
102 | TT GDNN&GDTX Cát Hải | TTr. Cát Bà, H. Cát Hải | KV1 |
078 | THPT Cát Hải | Xã Văn Phong, H. Cát Hải | KV2 |
083 | TT DN&GDTX Cát Hải | TTr. Cát Bà, H. Cát Hải | KV1 |
077 | THPT Cát Bà | TTr. Cát Bà, H.Cát Hải | KV1 |
Quận Dương Kinh: Mã 15
Hiển thịMã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
044 | THPT Mạc Đĩnh Chi | P. Anh Dũng, Q. Dương Kinh | KV3 |
103 | TT GDNN&GDTX Q.Dương Kinh | Tổ Dân phố số 3, P. Hải Thành, Q. Dương Kinh | KV3 |
089 | TT DN&GDTX Q.Dương Kinh | P.Anh Dũng, Q.Dương Kinh | KV3 |
Loạt bài Thông tin tuyển sinh 2017 của chúng tôi được biên soạn một phần dựa trên cuốn sách: Những điều cần biết về Tuyển sinh Đại học, Cao đẳng 2017 (Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam).
Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.