Mã tỉnh, Mã huyện, Mã trường phổ thông tỉnh Cần Thơ năm 2018
Dưới đây là thông tin về Mã tỉnh - Mã huyện - Mã trường - Mã xã, phường cũng như Khu vực của từng trường phổ thông trên địa bàn tỉnh Cần Thơ. Mã tỉnh của Cần Thơ là 55 còn Mã Huyện là từ 00 → 09 được sắp xếp theo thứ tự tăng dần. Trong đó, DTNT = Dân tộc nội trú . Bạn ...
Dưới đây là thông tin về Mã tỉnh - Mã huyện - Mã trường - Mã xã, phường cũng như Khu vực của từng trường phổ thông trên địa bàn tỉnh Cần Thơ. Mã tỉnh của Cần Thơ là 55 còn Mã Huyện là từ 00 → 09 được sắp xếp theo thứ tự tăng dần. Trong đó, DTNT = Dân tộc nội trú. Bạn vào Hiển thị để xem chi tiết.
Tỉnh Cần Thơ: Mã 55
Hiển thịĐối với Quân nhân, Công an tại ngũ và Học ở nước ngoài:
Mã Quận huyện | Tên Quận Huyện | Mã trường | Tên trường | Khu vực |
---|---|---|---|---|
00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 900 | Quân nhân, Công an_55 | KV3 |
00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 800 | Học ở nước ngoài_55 | KV3 |
Quận Ninh Kiều: Mã 01
Hiển thịMã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
060 | TH, THCS và THPT Quốc Văn | 435 đường 30/4, Q.Ninh Kiều, TPCT | KV3 |
080 | THPT An Khánh | Số 106, đường số 2, KDC Thới Nhựt 2,Phường An Khánh, Q.Ninh Kiều, TPCT | KV3 |
062 | Phổ thông năng khiếu Thể dục Thể thao | Khu Liên hợp TDTT, P.Cái Khế, Q.Ninh Kiều, TPCT | KV3 |
063 | THPT Thực hành sư phạm - ĐHCT | Khu II Đại học Cần Thơ, P.Xuân Khánh, Q.Ninh Kiều, TPCT | KV3 |
065 | TC Phạm Ngọc Thạch Cần Thơ | 144 đường 30/4, Q. Ninh Kiều, TP Cần Thơ | KV3 |
066 | TC Đại Việt TP. Cần Thơ | 390 CMT8, Q. Ninh Kiều, TPCT | KV3 |
068 | CĐ Kinh tế - Kỹ thuật Cần Thơ | 09 CMT8, Q.Ninh Kiều, TPCT | KV3 |
069 | Cao đẳng Cần Thơ | 209 đường 30/4, Q.Ninh Kiều, TPCT | KV3 |
070 | CĐ Y tế Cần Thơ | 340 Nguyễn Văn Cừ, Q.Ninh Kiều, TPCT | KV3 |
051 | CĐ Nghề Việt Mỹ, Phân hiệu CT | 135P Trần Hưng Đạo, Q.Ninh Kiều, TPCT | KV3 |
052 | CĐ Nghề ISPACE, Phân hiệu CT | 118 đường 3/2, Q.Ninh Kiều, TPCT | KV3 |
053 | TC Nghề Cần Thơ | 30-32 Hùng Vương, Q.Ninh Kiều, TPCT | KV3 |
011 | Phòng GD&ĐT Q.Ninh Kiều | Phường Xuân Khánh, Q.Ninh Kiều, TP CT | KV3 |
046 | Trường trung cấp Bách Nghệ CT | 93/4 Trần Hưng Đạo, Q. Ninh Kiều, TPCT | KV3 |
047 | Trường TC Kinh tế - Kỹ thuật CT | 62 Mậu Thân, Quận Ninh Kiều, TPCT | KV3 |
049 | Trường TC Miền Tây | 133C-133D Nguyễn V.Cừ nối dài, Q.Ninh Kiều, TPCT | KV3 |
000 | Sở GD - ĐT Cần Thơ | Phường Xuân Khánh, Q Ninh Kiều, TP CT | KV3 |
002 | THPT Châu Văn Liêm | Phường An Cư, Q.Ninh Kiều, TP CT | KV3 |
003 | THPT Nguyễn Việt Hồng | Phường An Bình, Q.Ninh Kiều, TP CT | KV3 |
004 | THPT Phan Ngọc Hiển | Phường An Cư, Q.Ninh Kiều, TP CT | KV3 |
005 | THPT Bán công An Bình | Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ | KV3 |
006 | THCS&THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm | Phường An Cư, Q.Ninh Kiều, TP CT | KV3 |
007 | Phổ Thông Thái Bình Dương | Phường Cái Khế, Q.Ninh Kiều, TP CT | KV3 |
008 | TT GDTX Ninh Kiều | Phường Xuân Khánh, Q.Ninh Kiều, TP CT | KV3 |
009 | TT Ngoại ngữ - Tin học TP.Cần Thơ | Phường Tân An, Q.Ninh Kiều, TP CT | KV3 |
010 | TTGDTX-KTTH-HN Cần Thơ | Phường An Cư, Q.Ninh Kiều, TP CT | KV3 |
072 | CĐ Nghề Du lịch Cần Thơ | 85 Phan Đăng Lưu, Q.Ninh Kiều, TPCT | KV3 |
074 | TC Văn hóa - Nghệ thuật Cần Thơ | 188/35A Nguyễn Văn Cừ, Q.Ninh Kiều, TPCT | KV3 |
075 | TC Thể dục - Thể Thao Cần Thơ | Khu liên hợp TDTT, P.Cái Khế, Q.Ninh Kiều, TPCT | KV3 |
076 | TC Giao Thông Vận tải Miền Nam | 288 Nguyễn Văn Linh, P. An Khánh, Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ | KV3 |
061 | Phổ thông Việt Mỹ | 31 - 33 - 35 Châu Văn Liêm, P. An Lạc, Q.Ninh Kiều, TPCT | KV3 |
Quận Bình Thủy: Mã 02
Hiển thịMã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
064 | TC Y dược MeKong | 366 Cách mạng tháng 8, Q.Bình Thủy, TP.Cần Thơ | KV3 |
071 | CĐ Kinh tế Đối ngoại TPHCM (Cơ sở 2 Cần Thơ) | 8 Lê Hồng Phong, Q. Bình Thủy, TPCT | KV3 |
050 | CĐ Nghề Cần Thơ | 57 CMT8, Q.Bình Thủy, TPCT | KV3 |
054 | TC Nghề số 9, cơ sở 2 CT | 27 CMT8, Q.Bình Thủy, TPCT | KV3 |
073 | TC Hồng Hà | Số 557/9 đường Trần Quang Diệu, P. An Thới, Q. Bình Thủy | KV3 |
013 | THPT Chuyên Lý Tự Trọng | Phường An Thới, Q.Bình Thủy, TP CT | KV3 |
014 | THPT Bình Thủy | Phường Bình Thuỷ, Q.Bình Thủy, TP CT | KV3 |
016 | TTGDTX Bình Thủy | Phường An Thới, Q.Bình Thủy, TP CT | KV3 |
017 | Phòng GD&ĐT Q.Bình Thuỷ | Phường An Thới, Q.Bình Thủy, TP CT | KV3 |
012 | THPT Bùi Hữu Nghĩa | 55 Cách mạng tháng Tám, phường An Thới, quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ | KV3 |
Quận Cái Răng: Mã 03
Hiển thịMã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
055 | TC Nghề Đông Dương | Khu DC Nông thổ sản 2, Q.Cái Răng, CT | KV3 |
015 | THPT Trần Đại Nghĩa | Phường Hưng Phú, Q.Cái Răng, TP CT | KV3 |
020 | Phòng GD&ĐT Q.Cái Răng | Phường Lê Bình, Q.Cái Răng, TP CT | KV3 |
019 | TTGDTX Cái Răng | Phường Lê Bình, Q.Cái Răng, TP CT | KV3 |
018 | THPT Nguyễn Việt Dũng | Phường Lê Bình, Q.Cái Răng, TP.CT | KV3 |
Quận Ô Môn: Mã 04
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
067 | CĐ Cơ điện và Nông nghiệp Nam Bộ | Phường Phước Thới, Q.Ô Môn, Tp. Cần Thơ | KV3 |
021 | THPT Lưu Hữu Phước | Phường Châu Văn Liêm, Q.Ô Môn, TP CT | KV3 |
022 | THPT Thới Long | Phường Long Hưng, Q.Ô Môn, TP CT | KV3 |
027 | Phòng GD&ĐT Q.Ô Môn | Phường Châu Văn Liêm, Q.Ô Môn, TP CT | KV3 |
025 | THPT Lương Định Của | Phường Châu Văn Liêm, Q.Ô Môn, TP CT | KV3 |
026 | TTGDTX-KTTH-HN Ô Môn | Phường Châu Văn Liêm, Q.Ô Môn, TP CT | KV3 |
024 | Phổ thông Dân Tộc Nội trú | Phường Châu Văn Liêm, Q.Ô Môn, TP CT | KV3, DTNT |
Huyện Phong Điền: Mã 05
Hiển thịMã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
058 | THPT Giai Xuân | Xã Giai Xuân, huyện Phong Điền, TPCT | KV2 |
030 | Phòng GD&ĐT | H.Phong Điền Xã Nhơn ái, huyện Phong Điền, TP CT | KV2 |
029 | TTGDTX Phong Điền | TT Phong Điền, huyện Phong Điền, TP CT | KV2 |
028 | THPT Phan Văn Trị | TT Phong Điền, huyện Phong Điền, TP CT | KV2 |
Huyện Cờ Đỏ: Mã 06
Hiển thịMã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
057 | TTGDTX Cờ Đỏ | Thị trấn Cờ Đỏ, huyện Cờ Đỏ, TP CT | KV2 |
023 | THCS và THPT Trần Ngọc Hoằng | Xã Thới Hưng, H.Cờ Đỏ, TP CT | KV2 |
040 | THPT Trung An | Xã Trung An, H.Cờ Đỏ, TP CT | KV2 |
034 | Phòng GD&ĐT H.Cờ Đỏ | Thị trấn Cờ Đỏ, huyện Cờ Đỏ, TP CT | KV2 |
032 | THPT Hà Huy Giáp | Thị trấn Cờ Đỏ, huyện Cờ Đỏ, TP CT | KV2 |
Huyện Vĩnh Thạnh: Mã 07
Hiển thịMã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
035 | THPT Thạnh An | Thị trấn Thạnh An, H.Vĩnh Thạnh, TPCT | KV2 |
037 | TTGDTX Vĩnh Thạnh | Thị trấn Vĩnh Thạnh, H.Vĩnh Thạnh, TP CT | KV2 |
077 | THCS và THPT Thạnh Thắng | Xã Thạnh Thắng, H. Vĩnh Thạnh, TPCT | KV2 |
045 | THPT Vĩnh Thạnh | Thị trấn Vĩnh Thạnh, H.Vĩnh Thạnh, TP CT | KV2 |
038 | Phòng GD&ĐT H.Vĩnh Thạnh | Thị trấn Vĩnh Thạnh, H.Vĩnh Thạnh, TP CT | KV2 |
Quận Thốt Nốt: Mã 08
Hiển thịMã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
039 | THPT Thốt Nốt | Phường Thuận An, Q.Thốt Nốt, TP CT | KV3 |
041 | THPT Thuận Hưng | Phường Thuận Hưng, Q.Thốt Nốt, TP CT | KV3 |
079 | THCS và THPT Tân Lộc | Phường Tân Lộc, Q.Thốt Nốt, TPCT | KV3 |
043 | Phòng GD&ĐT Q.Thốt Nốt | Phường Thuận An, Q.Thốt Nốt, TP CT | KV3 |
078 | THCS và THPT Thới Thuận | Phường Thới Thuận, Q.Thốt Nốt, TPCT | KV3 |
042 | TTGDTX Thốt Nốt | Phường Trung Kiên, Q.Thốt Nốt, TP CT | KV3 |
Quận Thới Lai: Mã 09
Hiển thịMã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
059 | THCS và THPT Trường Xuân | Xã Trường Xuân B, huyện Thới Lai, TPCT | KV2 |
056 | TC Nghề Thới Lai | TT Thới Lai, H.Thới Lai, CT | KV2 |
044 | Phòng GD&ĐT H.Thới Lai | Thị trấn Thới Lai, huyện Thới Lai, TP CT | KV2 |
033 | TTGDTX Thới Lai | Thị trấn Thới Lai, huyện Thới Lai, TP CT | KV2 |
031 | THPT Thới Lai | Thị trấn Thới Lai, huyện Thới Lai, TP CT | KV2 |
Loạt bài Thông tin tuyển sinh 2017 của chúng tôi được biên soạn một phần dựa trên cuốn sách: Những điều cần biết về Tuyển sinh Đại học, Cao đẳng 2017 (Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam).
Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.