Mã Bưu chính bưu điện Lâm Đồng, Zip/Postal Code Lâm Đồng 670000
Mã bưu chính bưu điện Lâm Đồng là 670000, tra cứu danh sách mã Zip Code, Postal Code Lâm Đồng mới nhất và chính xác nhất cho từng bưu điện địa phương. Chúng ta biết rằng, nhiều dịch vụ trên mạng Internet ngày nay yêu cầu bạn phải nhập mã Zipcode và Postal Code của tỉnh Lâm Đồng vào, nhưng các bạn ...
Mã bưu chính bưu điện Lâm Đồng là 670000, tra cứu danh sách mã Zip Code, Postal Code Lâm Đồng mới nhất và chính xác nhất cho từng bưu điện địa phương. Chúng ta biết rằng, nhiều dịch vụ trên mạng Internet ngày nay yêu cầu bạn phải nhập mã Zipcode và Postal Code của tỉnh Lâm Đồng vào, nhưng các bạn phân vân không biết nên điền con số nào vào. Lưu ý, nếu chỉ yêu cầu mã Postal của Lâm Đồng thì ghi 670000, nhưng nếu gửi thư về một xã, huyện nào đó đó trong tỉnh thì bạn phải tra cứu mã bưu điện địa phương để điền cho đúng, tránh trường hợp thất lạc thư từ.
Mã bưu điện Lâm Đồng
STT | Mã BC | Tên Bưu cục | BC cấp | Địa chỉ | Điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
1 | 670000 | Đà Lạt | 1 | 02 Lê Đại Hành TP Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng | 3822767-3550566 |
2 | 671040 | Trần Phú | 3 | 14 Trần Phú Đà Lạt | 3532728 |
3 | 671250 | Trại Mát | 3 | 127 Phường 11, Thành Phố Đà Lạt | 3814719 |
4 | 671275 | Tự Phước | 3 | 99A Hùng Vương, Phường 11, TP Đà Lạt | 3814719 |
5 | 671300 | Phan Chu Trinh | 3 | A18 Phan Chu Trinh P9 Đà Lạt | 3820049 |
6 | 671310 | Mê Linh | 3 | 2D/4 Mê Linh P9 Đà Lạt | 3825325 |
7 | 671394 | Quang Trung | 3 | 14 Quang Trung, Phường 9, TP Đà Lạt | 3828366 |
8 | 671440 | Thái Phiên | 3 | Thái Phiên P12 Đà Lạt | 3585527 |
9 | 671460 | Bùi Thị Xuân | 3 | 60 Bùi Thị Xuân P8 Đà Lạt | 3829027 |
10 | 671640 | Phan Đình Phùng | 3 | 178 Phan Đình Phùng P2 Đà lạt | 3822611 |
11 | 672150 | Cấu Đất | 3 | Thôn XuânTrường 2 Xã Xuân Trường Đà Lat | 3838664 |
12 | 672500 | Đơn Dương | 2 | 2 Khu Nghĩa Thị, TTT Thạnh Mỹ Đơn Dương | 3847411 |
13 | 672550 | Dran | 3 | 16 Lê Lợi, Lạc Lâm Đơn Dương | 3849003 |
14 | 672570 | Lạc Lâm | 3 | Thôn Yên Khê Hạ, X.Lạc Lâm Đơn Dương | 3630036 |
15 | 672700 | Lạc Dương | 2 | Thôn Đankia Thị Trấn Lạc Dương huyện Lạc Dương | 3839000 |
16 | 672800 | Lâm Hà | 2 | KP3 Thị Trấn Đinh Văn Lâm Hà | 3850313 |
17 | 672890 | Nam Ban | 3 | Thị Trấn Nam Ban Lâm Hà | 3852420 |
18 | 673090 | Tân Hà | 3 | Thôn Liên Trung X.Tân Hà Lâm Hà | 3854100 |
19 | 673300 | Đức Trọng | 2 | 689 QL20 Liên Nghĩa Đức Trọng | 3843775 |
20 | 673310 | Liên Khương | 3 | Khu 6 thị trấn liên nghĩa Đức Trọng | 3842520 |
21 | 673350 | Phi Nôm | 3 | Thôn Hiệp X.Hiệp Thạnh Đức Trọng | 3657338 |
22 | 673420 | Tân Hội | 3 | THôn Tân Lập, X.Tân Hội Đức Trọng | 3845000 |
23 | 673480 | Ninh Gia | 3 | Thôn Đại Ninh X.Ninh Gia Đức Trọng | 3846555 |
24 | 673700 | Di Linh | 2 | 535 Hùng Vương khu 4 Thị Trấn Di Linh H.Di Linh | 3870012 |
25 | 673960 | Hòa Ninh | 3 | Thôn 2 Xã Hoà Ninh H.Di Linh | 3873555 |
26 | 674320 | Bảo Lâm | 2 | TT Lộc Thắng, Bảo Lâm, Lâm Đồng | 3877747 |
27 | 674400 | Lộc An | 3 | Thôn 3 X.Lộc An Huyện Bảo Lâm | 3879020 |
28 | 674700 | Bảo Lộc | 2 | 103 Lê Hồng Phong P1 Bảo Lộc | 3863333 |
29 | 674736 | Hà Giang | 3 | Hồ Tùng Mậu TX Bảo Lộc | 3866122 |
30 | 674750 | Lộc Phát | 3 | 445 Nguyễn Văn Cừ P.Lộc Phát Bảo Lộc | 3861350 |
31 | 674790 | Nguyễn Công Trứ | 3 | Nguyễn Công Trứ P2 Bảo Lộc | 3866565 |
32 | 674870 | Đạm Bri | VHX | Thôn 12 xã ĐạmBri – Bảo Lộc | 3751521 |
33 | 674900 | Lộc Tiến | 3 | KP5 P.Lộc Tiến Bảo Lộc | 3868068 |
34 | 675000 | Lộc Châu | 3 | Thôn 3 Xã Lộc Xã Châu Bảo Lộc | 3860666 |
35 | 675030 | Đại Lào | VHX | Thôn 3 xã Đại Lào – Bảo Lộc | 3761193 |
36 | 675090 | Lộc Nga | 3 | THôn Đại Nga X.Lộc Nga Bảo Lộc | 3869002 |
37 | 675200 | ĐạTẻh | 2 | 131 đường 3 tháng 2 Đạ Tẻh | 3880311 |
38 | 675500 | Cát Tiên | 2 | Khu 8 Thị trấn Đồng Nai Cát Tiên | 3517777 |
39 | 675620 | Phước Cát 1 | 3 | Cát Lâm 3, Phước Cát 1, huyện Cát Tiên | 3965747 |
40 | 675800 | ĐaHuoai | 2 | Số 02 KP 3 Thị trấn Ma Đa Gui huyện Đạ Huoai | 3874360 |
41 | 675820 | Đạm Ri | 3 | Khu 1, thị trấn Đạm Ri, huyện ĐaHuoai | 3876500 |
42 | 676000 | Đạm Rông | 2 | Thôn Liêng Trang 2 X.Đạ Tông Đam Rông | 3616000 |
43 | 676010 | Đạ Tông | 3 | Thôn Liêng Trang 1, xã Đạ Tông, huyện Đam Rông | 3616000 |
44 | 676110 | Đạ Rsal | 3 | Thôn 6 X.Đạ Rsal Đam Rông | 3859117 |
Mã bưu điện Lâm Đồng, hay còn gọi là mã bưu chính, mã thư tín, là dãy số giúp xác định vị trí, địa chỉ cụ thể của bưu điện thuộc tỉnh, thành phố hay địa phương cấp phường xã, quận huyện. Trên thế giới, người ta gọi mã này là mã Postal Code, còn tại Mỹ thì người ta dùng Zip Code. Nên nhớ, mã bưu điện được Liên minh Bưu chính Thế giới chấp nhận và được sử dụng chung trên toàn thế giới.
Mã bưu điện Lâm Đồng gồm 6 số, giống với mã bưu điện Việt Nam nói chung với cấu trúc như sau:
-2 chữ số đầu tiên chỉ cấp tỉnh, thành phố ví dụ Lâm Đồng là 67
-2 số tiếp theo là mã của quận , huyện, thị xã…
-Số thứ 5 là của phường, xã, thị trấn.
-Số thứ 6 là chỉ cụ thể đối tượng
Trên đây là danh sách mã bưu chính, bưu điện Lâm Đồng đầy đủ nhất, tập hợp tất cả các bưu điện có trên địa bàn tỉnh. Nếu ghi mã postal code của bưu điện nào thì thư sẽ được gửi về chính bưu điện (bưu cục) đó. Sai một số là đi một dặm luôn đó, nên bạn lưu ý điều này.