Lay off nghĩa là gì?

Chúng ta sử dụng cụm từ “ lay off ” khi muốn nói để ai đó một mình, hoặc sa thải ai, hay dừng làm việc gì. Ví dụ: Lay off me! I didn’t do anything! (Để tôi một mình, tôi không làm gì cả.) You’ve said enough. Lay off me! (Để tớ một mình đi, cậu nói đủ rồi ...

Chúng ta sử dụng cụm từ “lay off” khi muốn nói để ai đó một mình, hoặc sa thải ai, hay dừng làm việc gì.

Ví dụ:

  • Lay off me! I didn’t do anything! (Để tôi một mình, tôi không làm gì cả.)
  • You’ve said enough. Lay off me!  (Để tớ một mình đi, cậu nói đủ rồi đấy.)
  • Please lay off the chicken. I cooked it as best I could. (Làm ơn hãy để con gà ở đó. Tớ đã nấu nó ngon nhất có thể rồi.)
  • We knew they were going to lay a lot of people off. (Chúng tôi biết họ đang sa thải rất nhiều người.)
  • She usually runs several miles every day and lays off in the hot weather. (Cô ấy thường chạy hàng cây số mỗi ngày và dừng khi trời nóng.)
0