Idioms of Love – Thành ngữ tiếng Anh về tình yêu - Phần 2

Tình yêu luôn là chủ đề yêu thích của mọi lứa tuổi. Ở phần 2 của bài viết “Idioms of love – Thành ngữ tiếng Anh về tình yêu”, chúng ta cùng đến với một số cách gọi khác nhau về tình yêu nha, không những thế sẽ có những ví dụ kèm theo và các hay về tình yêu giúp bạn vận ...


 
Tình yêu luôn là chủ đề yêu thích của mọi lứa tuổi. Ở phần 2 của bài viết “Idioms of love – Thành ngữ tiếng Anh về tình yêu”, chúng ta cùng đến với một số cách gọi khác nhau về tình yêu nha, không những thế sẽ có những ví dụ kèm theo và các hay về tình yêu giúp bạn vận dụng thành ngữ tiếng Anh một cách dễ dàng và đúng nghĩa nhất. 

1. TYPES OF LOVE 



Idioms of love (Nguồn: Twimg) 
 
- Puppy love: mối tình trẻ con (tình yêu giữa thanh thiếu niên)
 
+ Ví dụ: It's just puppy love - you'll grow out of it. – Đó chỉ là mối tình trẻ con – bạn sẽ thoát ra khỏi nó.
 
- Cupboard love: tình cảm vờ vịt, thể hiện tình cảm để có được cái gì đó.

+ Ví dụ: I think John loves me, but it's only cupboard love. It’s stupid. – Tôi nghĩ là John thích tôi, nhưng chỉ là tình cảm để có được cái gì đó. Thật ngu ngốc.

2. GETTING MARRIED (KẾT HÔN)

 - To get hitched : kết hôn
 
+ Ví dụ: Harry and Ginny are getting hitched next month. – Harry và Ginny sẽ kết hôn vào tháng tới
 
- To tie the knot: chịu/bị buộc/ép lập gia đình
 
+ Ví dụ: So when are you two tying the knot? – Vậy thì chừng nào hai bạn mới chịu cưới đây?
 
- If it goes wrong… (Khi mọi việc không diễn ra tốt đẹp…)
 
- To go through a bit of a rough patch: khi mọi việc diễn ra không như ý muốn.
 
+ Ví dụ: Since the argument, Sam and Sandra been going through a bit of a rough patch. – Từ hồi cãi nhau, Sam và Sandra đã trải qua tình trạng không được tốt cho lắm.
 
- To have blazing rows: tranh cãi lớn với ai
 
+ Ví dụ: My parents had a blazing row last Monday. – Thứ Hai vừa rồi, ba mẹ tôi đã cãi nhau lớn với nhau.
 
- Can't stand the sight of someone: không thích một ai đó.
 
+ Ví dụ: She can't stand the sight of him any more. - Cô ấy không chịu được việc phải nhìn thấy hắn nữa.
 
- To call it a day: đồng ý chia tay.
 
+ Ví dụ: We decided to call it a day. - Chúng tôi đã quyết định chia tay.
 
- To be on the rocks: mối quan hệ tình cảm đang bị trục trặc.
 
+ Ví dụ: Once Owen moved out, it was clear their marriage was on the rocks. - Một khi Owen chuyển đi, thì cuộc hôn nhân của họ sẽ gặp sóng gió.
 
- To have a stormy relationship: Một mối quan hệ mà 2 người yêu nhau luôn cãi nhau.
 
+ Ví dụ: Sloan’s glad they don't have a stormy relationship - Sloan mừng vì mối quan hệ của họ không thường cãi nhau.
 
- A love-rat: người đàn ông phản bội bạn gái/vợ mình.
 
+ Ví dụ: Alex's had affairs with three different women - He's a complete love-rat. - Alex quan hệ tình cảm với 3 người phụ nữ khác nhau. Anh ta đúng là bắt cá 2 tay.

3. SAYINGS (DANH NGÔN)

- Marry in haste, repent at leisure : Nếu bạn kết hôn quá vội vàng bạn sẽ hối tiếc trong suốt quãng đời còn lại.
 
- Love is blind: Tình yêu là mù quáng

 

Love (Nguồn: Twimg)
 
- Beauty is in the eye of the beholder: Cái đẹp nằm ở sự đánh giá chủ quan con người.
 
- Let your heart rule your head: Nghe theo tiếng gọi con tim.
 
- Wear your heart on your sleeve: Cho mọi người thấy bạn đang cảm thấy thế nào.
 
- Thậy hay và thú vị đúng không nào? Cùng học thành ngữ về những chủ đề khác trong tiếng Anh trong các bài viết tiếp theo nha.

 
Nguồn Hellochao.
0