Hand on nghĩa là gì?

Khi muốn nói đưa cho ai thứ gì, chúng ta có rất nhiều cách diễn đạt khác nhau, nhưng một trong số những cách đơn giản nhất là sử dụng cụm từ “hand on” . Ngoài ra cụm từ này còn được dùng với nghĩa sâu xa hơn là thừa kế, để lại cái gì cho ai. Ví dụ: . Please hand this on to ...

Khi muốn nói đưa cho ai thứ gì, chúng ta có rất nhiều cách diễn đạt khác nhau, nhưng một trong số những cách đơn giản nhất là sử dụng cụm từ “hand on”. Ngoài ra cụm từ này còn được dùng với nghĩa sâu xa hơn là thừa kế, để lại cái gì cho ai.

Ví dụ:

  • . Please hand this on to Walter after you’ve read it. (Làm ơn đưa nó cho Walter giúp tôi sau khi cậu đọc xong.)
  • Please check it yourself and hand it on to the next one. (Hãy tự kiểm tra nó rồi sau đó chuyển cho người tiếp theo.)
  • I want to hand this land on to my children. (Tôi muốn để mảnh đất này cho các con thừa kế.)
  • The family will hand on the business to a foundation. (Gia đình ấy sẽ để công việc kinh doanh cho việc sáng lập.)
  • Do you think we should hand this information on to the police? (Cậu có nghĩ chúng ta nên gửi thông tin này cho cảnh sát không?)
0