Make a sales call có nghĩa là gì?

Khi thực hiện một cuộc gọi nhằm mục đích bán hàng thì ta sẽ sử dụng cụm từ Make a sales call. Ví dụ: He’s been reluctant to even make a sales call in front of the sales team . (Anh ta miễn cưỡng phải thực hiện một cuộc gọi bán hàng trước đội bán hàng). I ordered a dress but the ...

Khi thực hiện một cuộc gọi nhằm mục đích bán hàng thì ta sẽ sử dụng cụm từ Make a sales call.

Ví dụ:

  • He’s been reluctant to even make a sales call in front of the sales team. (Anh ta miễn cưỡng phải thực hiện một cuộc gọi bán hàng trước đội bán hàng).
  • I ordered a dress but the shop was not making a sales call for me. (Tôi đã đặt một chiếc váy nhưng cửa hàng đã không gọi bán hàng cho tôi).
  • I was making a sales call while she went out. (Tôi đang thực hiện cuộc gọi bán hàng trong khi cô ấy đi ra ngoài).
  • Making a sales call seems to be an evident way of increasing sales. (Thực hiện cuộc gọi bán hàng dường như là một cách rõ ràng để tăng doanh thu).
  • After making a sale, you should make a sales call to make sure your customer’s enjoying the purchase. (Sau khi bán hàng, bạn nên thực hiện một cuộc gọi để chắc chắn khách hàng đang cảm thấy thoải mái với việc mua hàng).
0