Fresh and cool
1. Fresh /freʃ/: mát, tươi mát, mới bắt đầu. = clean and pure: sạch sẽ và trong trẻo. Ví dụ: She love walking in the fresh air. (not 'cool' ) (Cô ấy thích đi dạo trong không khí trong lành). = pleasantly airy, not stuffy: ...
1. Fresh /freʃ/: mát, tươi mát, mới bắt đầu.
= clean and pure: sạch sẽ và trong trẻo.
Ví dụ:
She love walking in the fresh air. (not 'cool')
(Cô ấy thích đi dạo trong không khí trong lành).
= pleasantly airy, not stuffy: trong lành, không ngột ngạt.
Ví dụ:
It's nice and fresh outside today.
(Hôm nay thời tiết đẹp và trong lành).
- Một số cụm từ đi với 'fresh':
Fresh air: không khí trong lành.
Fresh air duct: ống dẫn khí sạch.
Fresh water: nước sạch.
Fresh fish: cá tươi.
Fresh food compartment: phòng để thực phẩm tươi.
Fresh meat: thịt tươi.
Fresh news: tin mới.
Fresh memories: chưa phai mờ.
- Từ đồng nghĩa: beginning, pure, extra, natural, original, cool.
- Từ trái nghĩa: old, stale, lifeless, used, gentle.
2. Cool /ku:l/: mát mẻ, hơi lạnh, thờ ơ, điềm tĩnh.
= not warm enough, chilly: không đủ ấm, lạnh.
Ví dụ:
At this time year it's too cool to sit outside.
(Vào thời điểm này trong năm, ngồi ngoài trời thì quá lạnh).
= pleasantly cold: lạnh một cách dễ chịu.
Ví dụ:
After such a hot day, I'm glad it's lovely and cool this evening.
(Sau một ngày nóng nực như vậy, tôi mừng là tối nay trời đẹp và mát mẻ).
= Suitably cold: lạnh vừa phải.
Ví dụ:
Store in a cool place. (not 'fresh')
(Bảo quản ở nơi mát mẻ).
- Một số cụm từ đi với 'cool':
To keep cool/to keep a cool head: giữ bình tĩnh, điềm tĩnh.
To be cool toward someone: lãnh đạm với ai.
To cool down: bình tĩnh lại.
A cool customer: người trơ tráo.
Cool air: không khí lạnh.
Cool champer: buồng lạnh.
Cool down: lạnh dần.
Cool water: nước lạnh.
- Từ đồng nghĩa: air-conditioned, arctic, frosty, gelid, refreshing, wintry.
- Từ trái nghĩa: hot, temperate, warm, upset, excited.
Để hiểu rõ hơn về vui lòng liên hệ