Fill up nghĩa là gì?

Khi nói làm đầy, đổ đầy thứ gì, chúng ta sẽ sử dụng cụm từ “ fill up “. Ngoài ra cụm từ này cũng có nghĩa điền thông tin vào đơn. Ví dụ: We should fill up petrol tank before traveling. (Chúng ta nên đổ đầy bình xăng trước khi đi du lịch.) Did you fill up the application to ...

Khi nói làm đầy, đổ đầy thứ gì, chúng ta sẽ sử dụng cụm từ “fill up“. Ngoài ra cụm từ này cũng có nghĩa điền thông tin vào đơn.

Ví dụ:

  • We should fill up petrol tank before traveling. (Chúng ta nên đổ đầy bình xăng trước khi đi du lịch.)
  • Did you fill up the application to join Music Club? (Cậu điền đơn đăng kí tham gia câu lạc bộ âm nhạc rồi à?)
  • The waiter immediately filled my glass up again. (Cô phục vụ ngay lập tức rót đầy cho cốc của tôi.)
  • I’m glad to see that our charity collection boxes are filling up nicely. (Tôi rất vui khi thấy những chiếc hộp quyên góp từ thiện được trang trí rất đẹp.)
  • The seats in the hall were filling up fast. (Chỗ ngồi trong hội trường được lấp đầy rất nhanh.)
0