Fend off nghĩa là gì?

Fend off có nghĩa là lo liệu, che chở, giải quyết cho ai đó khỏi những rắc rối, chỉ trích, sự tấn công hay bất cứ điều gì không được mong đợi. Ví dụ: He managed to fend off his attackers with a stick. (Anh ấy đã cố gắng chống lại kẻ tấn công mình bằng một cây gậy). How will we fend ...

Fend off có nghĩa là lo liệu, che chở, giải quyết cho ai đó khỏi những rắc rối, chỉ trích, sự tấn công hay bất cứ điều gì không được mong đợi.

Ví dụ:

  • He managed to fend off his attackers with a stick. (Anh ấy đã cố gắng chống lại kẻ tấn công mình bằng một cây gậy).
  • How will we fend off all these attackers? (Chúng ta sẽ chống lại tất cả những kẻ tấn công như thế nào?)
  • To fend off cavities, brush your teeth regularly. (Để ngăn chặn các lỗ hổng hãy đánh răng thường xuyên).
  • He’s an international celebrity with a staff to help fend off reporters. (Anh ấy là một người nổi tiếng quốc tế với một nhân viên để giúp đỡ đối phó các phóng viên.)
  • She uses her secretary to fend off unwanted phone calls. (Cô ấy dùng thư ký của mình để tránh những cuộc gọi không mong muốn).
0