10/05/2018, 10:56
English for Tourism: Từ vựng chuyên ngành Du lịch Phần 5
Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Du lịch nè. Cùng tham khảo nha Seasonality: Theo mùa => Các khoảng thời gian trong năm khi giá phòng khách sạn và giá vé máy bay thay đổi phụ thuộc vào mùa đông khách và vắng ...
Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Du lịch nè. Cùng tham khảo nha
- Seasonality: Theo mùa
- SGLB
- Single supplement: Tiền thu thêm phòng đơn
- Source market: Thị trường nguồn
- Supplier of product: Công ty cung cấp sản phẩm
- Timetable: Lịch trình
- Tour Voucher: Phiếu dịch vụ du lịch
- Tour Wholesaler: Hãng lữ hành bán sỉ
- Transfer: Đưa đón
- Travel Advisories: Thông tin cảnh báo khách du lịch
- Travel Desk Agent: Nhân viên Đại lý lữ hành
- Travel Trade: Kinh doanh lữ hành
- Traveller: Lữ khách hoặc khách du lịch
- TRPB
- TWNB
- UNWTO
- Visa: Thị thực
- TCDL Vietnam National: Administration of Tourism
- Voucher: Biên lai
- Wholesaler: Hãng lữ hành bán sỉ