10/05/2018, 10:56
English for Business Administration: Lesson 5: Supply and demand (Vocabulary)
Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Quản trị Kinh doanh nè. Cùng tham khảo nha adjust điều chỉnh afford có khả năng mua, mua được air consignment note vận đơn hàng không ...
Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Quản trị Kinh doanh nè. Cùng tham khảo nha
adjust | điều chỉnh |
afford | có khả năng mua, mua được |
air consignment note | vận đơn hàng không |
airway bill | vận đơn hàng không |
back up | ủng hộ |
be regarded as | được xem như là |
Bill of Lading | vận đơn đường biển |
bleep | tiếng kêu bíp |
calendar month | tháng theo lịch |
cause | gây ra, gây nên |
Co / company | công ty |
combined transport document | vận đơn liên hiệp |
compare | so sánh với |
consignment note | vận đơn, phiếu gửi kèm theo hàng hoá ghi rõ chi tiết hàng hoá |
consumer | người tiêu dùng |
currently | hiện hành |
decrease | giảm đi |
desire | mong muốn |
deteriorate | bị hỏng |
doubt | nghi ngờ, không tin |
elastic | co dãn |
encourage | khuyến khích |
equal | cân bằng |
existence | sự tồn tại |
extract | thu được, chiết xuất |
fairly | khá |
foodstuff | lương thực, thực phẩm |
glut | sự dư thừa, thừa thãi |
household - goods | hàng hoá gia dụng |
imply | ngụ ý, hàm ý |
in response to | tương ứng với, phù hợp với |
increase | tăng lên |
inelastic | không co dãn |
intend | dự định, có ý định |
internal line | đường dây nội bộ |
invoice | hoá đơn (danh mục hàng hóa và giá cả) |
locally | trong nước |
make sense | có ý nghĩa, hợp lý |
memo (memorandum) | bản ghi nhớ |
mine | mỏ |
note | nhận thấy, nghi nhận |
over - production | sự sản xuất quá nhiều |
parallel | song song với |
percentage | tỷ lệ phần trăm |
perishable | dễ bị hỏng |
Plc / public limited company | công ty hữu hạn cổ phần công khai |
priority | sự ưu tiên |
pro-forma invoice | bản hoá đơn hoá giá |
Qty Ltd / Proprietary Limited | công ty trách nhiệm hữu hạn (ở Úc) |
quickly | nhanh |
rapidly | nhanh |
reflect | phản ánh |
report | báo cáo |
result | đưa đến, dẫn đến |
sharply | rất nhanh |
state | nói rõ, khẳng định |
statement | lời tuyên bố |
steeply | rất nhanh |
suit | phù hợp |
taken literally | nghĩa đen |
tend | có xu hướng |
throughout | trong phạm vi, khắp … |
wheat | lúa mì |
willingness | sự bằng lòng, vui lòng |