10/05/2018, 11:17
English for Electronics and Telecommunication: Từ vựng chuyên ngành Điện tử viễn thông Lesson 3 - The Basic Transmission Systems
Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Electronics and Telecommunication - Điện tử viễn thông nè. Cùng tham khảo nha aerial cable n cáp treo binary code n mã nhị ...
Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Electronics and Telecommunication - Điện tử viễn thông nè. Cùng tham khảo nha

| aerial cable | n | cáp treo |
| binary code | n | mã nhị phân |
| channel | n | kênh |
| current | n | dòng điện |
| degree of directivity | n | độ định hướng |
| dialling tone | n | âm (tín hiệu) mời quay số |
| diameter | n | đường kính |
| frequency band | n | băng tần |
| ground station | n | trạm mặt đất |
| handset / receiver | n | ống nghe, tổ hợp |
| intermediate repeater | n | bộ lặp trung gian |
| interval | n | khoảng cách |
| line amplifier | n | bộ khuyếch đại đường dây |
| line of sight | n | tuyến ngắm, tầm nhìn thẳng |
| parabola | n | ăngten parabol |
| pulse | n | xung |
| pulse amplitude modulation (PAM) | n | điều chế biên độ xung |
| radio relay link | n | đường chuyển tiếp vô tuyến |
| radio relay system | n | hệ thống chuyển tiếp vô tuyến |
| receive side | n | phía thu |
| receive station | n | trạm thu |
| ringing tone | n | tín hiệu chuông reo |
| sampling rate | n | tỷ lệ lấy mẫu |
| send side | n | phía phát |
| send station | n | trạm phát |
| symmetric cable pair | n | đôi cáp đối xứng |
| terminal repeater station | n | trạm lặp đầu cuối |
| time slot | n | khe thời gian |
| to amplify | v | khuyếch đại |
| to break | v | kết thúc đàm thoại, mất liên lạc |
| to code | v | mã hoá |
| to decode | v | giải mã |
| to demodulate | v | giải điều chế |
| to distort | v | làm méo |
| to lift = to pick up | v | nhấc máy |
| to modulate | v | điều chế |
| to quantize | v | lượng tử hoá |
| to replace | v | đặt trở lại chỗ cũ |
| to take place | v | diễn ra |
| train of pulses | n | chuỗi xung |
| underground housing | n | hộp đặt ngầm |
| waveform | n | dạng sóng |
| wavelength | n | bước sóng |