10/05/2018, 11:16
English for Electronics and Telecommunication: Từ vựng chuyên ngành Điện tử viễn thông Lesson 2 - The Data Network
English for Electronics and Telecommunication: Từ vựng chuyên ngành Điện tử viễn thông Lesson 2 - The Data Network Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Electronics and Telecommunication - Điện tử viễn thông nè. Cùng tham khảo nha ...
English for Electronics and Telecommunication: Từ vựng chuyên ngành Điện tử viễn thông Lesson 2 - The Data Network
Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Electronics and Telecommunication - Điện tử viễn thông nè. Cùng tham khảo nha
Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Electronics and Telecommunication - Điện tử viễn thông nè. Cùng tham khảo nha
alphanumeric | adj. | bằng chữ và số |
charge advice | n | thông báo giá cước |
component | n | bộ phận, cấu kiện |
composition | n | kết cấu, cấu tạo |
data circuit concentrator (DCC) | n | bộ tập trung mạch số liệu |
data circuit terminating equipment | n | thiết bị đầu cuối mạch số liệu |
data reception facilities | n | những phương tiện nhận số liệu |
data switching exchange (DSE) | n | tổng đài chuyển mạch số liệu |
data terminal equipment | n | thiết bị đầu cuối số liệu |
electromechanical switching | n | chuyển mạch cơ điện |
electronic switching | n | chuyển mạch điện tử |
engaged | adj. | bận |
equivalent | adj. | tương đương |
facilities | n | tiện ích, phương tiện |
function | n | chức năng |
hook | n | khoá, tổ hợp |
identification | n | nhận biết, nhận dạng |
interpretation | n | diễn giải, phiên dịch |
key set | n | bàn phím |
link | n | tuyến, đường truyền |
multiplexor | n | bộ ghép kênh |
predetermined number | n | số định trước |
public data network | n | mạng số liệu công cộng |
signal | n | tín hiệu |
signal transfer | n | truyền dẫn tín hiệu |
speech connection | n | kết nối thoại |
standardized interface | n | giao diện chuẩn |
state changes | n | những thay đổi về trạng thái |
stored programme control system | n | hệ thống điều khiển bằng chương trình lưu trữ |
stream | n | luồng |
telex | n | điện báo |
time division multiplexed high speed link | n | đường truyền tốc độ cao ghép kênh phân chia theo thời gian |
to bar | v | cấm |
to clear down | v | giải phóng |
to hook on | v | đặt tổ hợp |
to monitor | v | giám sát, chỉ huy, theo dõi |
to put in a queue | v | xếp hàng |
to set up | v | thiết lập |
tone generator | n | máy/ bộ tạo âm báo |
visual display terminal | n | thiết bị đầu cuối hiển thị |