15/01/2018, 09:23

Điểm chuẩn vào lớp 10 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu năm học 2017 - 2018

Điểm chuẩn vào lớp 10 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu năm học 2017 - 2018 Điểm chuẩn vào lớp 10 THPT Điểm chuẩn vào lớp 10 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu được VnDoc sưu tầm và giới thiệu tới các bạn học sinh và phụ ...

Điểm chuẩn vào lớp 10 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu năm học 2017 - 2018

Điểm chuẩn vào lớp 10 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

được VnDoc sưu tầm và giới thiệu tới các bạn học sinh và phụ huynh tham khảo lựa chọn tốt trường cấp 3 mình muốn học để nộp hồ sơ vào trường mình mong muốn nhất.

Điểm chuẩn vào lớp 10 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu năm 2017

Trường THPT

TN THCS

Chỉ tiêu

TTh

NV1

NV2

Tổng cộng

TL tuyển

TP. VŨNG TÀU

4024

2565

 

Điểm

SL

Điểm

SL

2563

63.69%

1

THPT Vũng Tàu

 

675

 

36.75

669

   

669

 

2

THPT Đinh Tiên Hoàng

 

630

2

28.5

543

30.25

87

632

 

3

THPT Trần Nguyên Hãn

 

585

 

26

465

27.25

120

585

 

4

THPT Nguyễn Huệ

 

675

1

28.75

670

29.75

6

677

 

TP. BÀ RỊA

1424

1054

         

1053

73.95%

1

THPT Châu Thành

 

374

 

33.5

371

   

371

 

2

THPT Bà Rịa

 

340

 

26.75

332

28

10

342

 

3

THPT Nguyễn B Khiêm

 

340

 

22

140

23.25

200

340

 

H. CHÂU ĐỨC

2192

1642

         

1647

75.14%

1

THPT Nguyễn Du

 

330

 

28.75

331

   

331

 

2

THPT Nguyễn Trãi

 

330

 

25

327

25.25

2

329

 

3

THPT Trần Phú

 

341

1

20.5

311

22.25

30

342

 

4

THPT Ngô Quyền

 

341

 

23.25

337

24

4

341

 

5

THPT Nguyễn Văn Cừ

 

300

 

17

215

20.25

89

304

 

H. XUYÊN MỘC

1824

1470

         

1471

80.65%

1

THPT Xuyên Mộc

 

300

 

31.5

299

   

299

 

2

THPT Phước Bửu

 

270

 

17

171

19.5

99

270

 

3

THPT Hòa Bình

 

300

 

19.5

299

20.25

2

301

 

4

THPT Hòa Hội

 

300

 

21.25

296

27.25

4

300

 

5

THPT Bưng Riềng

 

300

 

14

233

15.75

68

301

 

H. LONG ĐIỀN

1815

1365

         

1365

75.21%

1

THPT Trần Văn Quan

 

350

 

18.5

286

19.25

66

352

 

2

THPT LH- Phước Tỉnh

 

385

1

24

382

   

382

 

3

THPT Minh Đạm

 

385

 

21.75

385

   

385

 

3

THPT Trần Quang Khải

 

245

 

11

133

12.75

113

246

 

H. ĐẤT ĐỎ

806

590

         

590

73.20%

1

THPT Võ Thị Sáu

 

328

 

19

328

   

328

 

2

THPT Dương Bạch Mai

 

262

1

17.5

261

18.75

1

262

 

H. TÂN THÀNH

1776

1407

         

1409

79.34%

1

THPT Phú Mỹ

 

615

1

20

614

   

615

 

2

THPT Trần Hưng Đạo

 

396

 

17.5

394

   

394

 

3

THPT Hắc Dịch

 

396

2

12.75

346

14.5

52

400

 

TỔNG CỘNG

13861

10093

9

 

9138

 

953

10098

72.85%

0