Điểm chuẩn vào lớp 10 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu năm học 2017 - 2018
Điểm chuẩn vào lớp 10 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu năm học 2017 - 2018 Điểm chuẩn vào lớp 10 THPT Điểm chuẩn vào lớp 10 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu được VnDoc sưu tầm và giới thiệu tới các bạn học sinh và phụ ...
Điểm chuẩn vào lớp 10 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu năm học 2017 - 2018
Điểm chuẩn vào lớp 10 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
được VnDoc sưu tầm và giới thiệu tới các bạn học sinh và phụ huynh tham khảo lựa chọn tốt trường cấp 3 mình muốn học để nộp hồ sơ vào trường mình mong muốn nhất.
Điểm chuẩn vào lớp 10 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu năm 2017
Trường THPT |
TN THCS |
Chỉ tiêu |
TTh |
NV1 |
NV2 |
Tổng cộng |
TL tuyển |
|||
TP. VŨNG TÀU |
4024 |
2565 |
Điểm |
SL |
Điểm |
SL |
2563 |
63.69% |
||
1 |
THPT Vũng Tàu |
675 |
36.75 |
669 |
669 |
|||||
2 |
THPT Đinh Tiên Hoàng |
630 |
2 |
28.5 |
543 |
30.25 |
87 |
632 |
||
3 |
THPT Trần Nguyên Hãn |
585 |
26 |
465 |
27.25 |
120 |
585 |
|||
4 |
THPT Nguyễn Huệ |
675 |
1 |
28.75 |
670 |
29.75 |
6 |
677 |
||
TP. BÀ RỊA |
1424 |
1054 |
1053 |
73.95% |
||||||
1 |
THPT Châu Thành |
374 |
33.5 |
371 |
371 |
|||||
2 |
THPT Bà Rịa |
340 |
26.75 |
332 |
28 |
10 |
342 |
|||
3 |
THPT Nguyễn B Khiêm |
340 |
22 |
140 |
23.25 |
200 |
340 |
|||
H. CHÂU ĐỨC |
2192 |
1642 |
1647 |
75.14% |
||||||
1 |
THPT Nguyễn Du |
330 |
28.75 |
331 |
331 |
|||||
2 |
THPT Nguyễn Trãi |
330 |
25 |
327 |
25.25 |
2 |
329 |
|||
3 |
THPT Trần Phú |
341 |
1 |
20.5 |
311 |
22.25 |
30 |
342 |
||
4 |
THPT Ngô Quyền |
341 |
23.25 |
337 |
24 |
4 |
341 |
|||
5 |
THPT Nguyễn Văn Cừ |
300 |
17 |
215 |
20.25 |
89 |
304 |
|||
H. XUYÊN MỘC |
1824 |
1470 |
1471 |
80.65% |
||||||
1 |
THPT Xuyên Mộc |
300 |
31.5 |
299 |
299 |
|||||
2 |
THPT Phước Bửu |
270 |
17 |
171 |
19.5 |
99 |
270 |
|||
3 |
THPT Hòa Bình |
300 |
19.5 |
299 |
20.25 |
2 |
301 |
|||
4 |
THPT Hòa Hội |
300 |
21.25 |
296 |
27.25 |
4 |
300 |
|||
5 |
THPT Bưng Riềng |
300 |
14 |
233 |
15.75 |
68 |
301 |
|||
H. LONG ĐIỀN |
1815 |
1365 |
1365 |
75.21% |
||||||
1 |
THPT Trần Văn Quan |
350 |
18.5 |
286 |
19.25 |
66 |
352 |
|||
2 |
THPT LH- Phước Tỉnh |
385 |
1 |
24 |
382 |
382 |
||||
3 |
THPT Minh Đạm |
385 |
21.75 |
385 |
385 |
|||||
3 |
THPT Trần Quang Khải |
245 |
11 |
133 |
12.75 |
113 |
246 |
|||
H. ĐẤT ĐỎ |
806 |
590 |
590 |
73.20% |
||||||
1 |
THPT Võ Thị Sáu |
328 |
19 |
328 |
328 |
|||||
2 |
THPT Dương Bạch Mai |
262 |
1 |
17.5 |
261 |
18.75 |
1 |
262 |
||
H. TÂN THÀNH |
1776 |
1407 |
1409 |
79.34% |
||||||
1 |
THPT Phú Mỹ |
615 |
1 |
20 |
614 |
615 |
||||
2 |
THPT Trần Hưng Đạo |
396 |
17.5 |
394 |
394 |
|||||
3 |
THPT Hắc Dịch |
396 |
2 |
12.75 |
346 |
14.5 |
52 |
400 |
||
TỔNG CỘNG |
13861 |
10093 |
9 |
9138 |
953 |
10098 |
72.85% |