06/06/2018, 15:22
Điểm chuẩn trường Đại học Thủ Đô Hà Nội - 2012
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | C510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A | 11.5 | Ngành ngoài sư phạm |
2 | C140209 | Sư phạm Toán học | A, A1 | 24 | Các ngành sư phạm |
3 | C140210 | Sư phạm Tin học | A, A1 | 15 | Các ngành sư phạm |
4 | C140211 | Sư phạm Vật lý | A, A1 | 20 | Các ngành sư phạm |
5 | C480201 | Công nghệ thông tin | A, A1 | 14 | Ngành ngoài sư phạm |
6 | C140212 | Sư phạm Hóa học | A, B | 21.5 | Các ngành sư phạm |
7 | C140219 | Sư phạm Địa lý (chuyên ngành SP Địa lý – GD công dân) | A, C | 18 | Các ngành sư phạm |
8 | C760101 | Công tác xã hội | A, C, D1 | 15 | Ngành ngoài sư phạm |
9 | C140213 | Sư phạm Sinh học (chuyên ngành SP Sinh học – CN thiết bị trường học) | B | 15.5 | Các ngành sư phạm |
10 | C140218 | Sư phạm Lịch sử (chuyên ngành SP Lịch sử - Công tác Đội) | C | 16.5 | Các ngành sư phạm |
11 | C140217 | Sư phạm Ngữ văn | C | 19.5 | Các ngành sư phạm |
12 | C220123 | Việt Nam học | C, D1 | 12 | Ngành ngoài sư phạm |
13 | C140231 | Sư phạm tiếng Anh* (đào tạo GV dạy tiếng Anh ở bậc Tiểu học) | D1 | 27 | Các ngành sư phạm |
14 | C140202 | Giáo dục Tiểu học | D1 | 20 | Các ngành sư phạm |
15 | C220201 | Tiếng Anh* | D1 | 23 | Ngành ngoài sư phạm |
16 | C220204 | Tiếng Trung Quốc | D1 | 14 | Ngành ngoài sư phạm |
17 | C140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H | 16 | Các ngành sư phạm |
18 | C140201 | Giáo dục Mầm non* | M | 22 | Các ngành sư phạm |
19 | C140221 | Sư phạm Âm nhạc | N | 14.5 | Các ngành sư phạm |
20 | C140206 | Giáo dục Thể chất* | T | 14 | Các ngành sư phạm |