Điểm chuẩn trường Đại học Thủ Đô Hà Nội - 2012

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 C510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A 11.5 Ngành ngoài sư phạm
2 C140209 Sư phạm Toán học A, A1 24 Các ngành sư phạm
3 C140210 Sư phạm Tin học A, A1 15 Các ngành sư phạm
4 C140211 Sư phạm Vật lý A, A1 20 Các ngành sư phạm
5 C480201 Công nghệ thông tin A, A1 14 Ngành ngoài sư phạm
6 C140212 Sư phạm Hóa học A, B 21.5 Các ngành sư phạm
7 C140219 Sư phạm Địa lý (chuyên ngành SP Địa lý – GD công dân) A, C 18 Các ngành sư phạm
8 C760101 Công tác xã hội A, C, D1 15 Ngành ngoài sư phạm
9 C140213 Sư phạm Sinh học (chuyên ngành SP Sinh học – CN thiết bị trường học) B 15.5 Các ngành sư phạm
10 C140218 Sư phạm Lịch sử (chuyên ngành SP Lịch sử - Công tác Đội) C 16.5 Các ngành sư phạm
11 C140217 Sư phạm Ngữ văn C 19.5 Các ngành sư phạm
12 C220123 Việt Nam học C, D1 12 Ngành ngoài sư phạm
13 C140231 Sư phạm tiếng Anh* (đào tạo GV dạy tiếng Anh ở bậc Tiểu học) D1 27 Các ngành sư phạm
14 C140202 Giáo dục Tiểu học D1 20 Các ngành sư phạm
15 C220201 Tiếng Anh* D1 23 Ngành ngoài sư phạm
16 C220204 Tiếng Trung Quốc D1 14 Ngành ngoài sư phạm
17 C140222 Sư phạm Mỹ thuật H 16 Các ngành sư phạm
18 C140201 Giáo dục Mầm non* M 22 Các ngành sư phạm
19 C140221 Sư phạm Âm nhạc N 14.5 Các ngành sư phạm
20 C140206 Giáo dục Thể chất* T 14 Các ngành sư phạm
0