Điểm chuẩn trường Học Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự - 2011

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Đào tạo trinh sát kỹ thuật A 21.5
2 Đào tạo tiếng anh (đối với nữ) D1 32
3 Đào tạo quan hệ quốc tế QP ( đối với nam) D1 29
4 Đào tạo tiếng anh (đối với nam) D1 27
5 Đào tạo tiếng nga (đối với nam) D1 25
6 Đào tạo tiếng nga (đối với nam) D2 25.5
7 Đào tạo quan hệ quốc tế QP ( đối với nữ) D1 33
8 Đào tạo tiếng nga (đối với nữ ) D1 27.5
9 Đào tạo tiếng nga (đối với nữ ) D2 25.5
10 Đào tạo tiếng trung ( đối với nam) D1.D2.D4 26
11 Đào tạo tiếng trung ( đối với nam) D3 29
12 Đào tạo tiếng trung ( đối với nữ) D1 29
13 Đào tạo tiếng trung ( đối với nữ) D2.D3.D4 24
0