06/06/2018, 15:38
Điểm chuẩn trường Học Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự - 2011
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | Đào tạo trinh sát kỹ thuật | A | 21.5 | ||
2 | Đào tạo tiếng anh (đối với nữ) | D1 | 32 | ||
3 | Đào tạo quan hệ quốc tế QP ( đối với nam) | D1 | 29 | ||
4 | Đào tạo tiếng anh (đối với nam) | D1 | 27 | ||
5 | Đào tạo tiếng nga (đối với nam) | D1 | 25 | ||
6 | Đào tạo tiếng nga (đối với nam) | D2 | 25.5 | ||
7 | Đào tạo quan hệ quốc tế QP ( đối với nữ) | D1 | 33 | ||
8 | Đào tạo tiếng nga (đối với nữ ) | D1 | 27.5 | ||
9 | Đào tạo tiếng nga (đối với nữ ) | D2 | 25.5 | ||
10 | Đào tạo tiếng trung ( đối với nam) | D1.D2.D4 | 26 | ||
11 | Đào tạo tiếng trung ( đối với nam) | D3 | 29 | ||
12 | Đào tạo tiếng trung ( đối với nữ) | D1 | 29 | ||
13 | Đào tạo tiếng trung ( đối với nữ) | D2.D3.D4 | 24 |