Điểm chuẩn trường Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền - 2012

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Kinh tế chính trị Mác Lênin A 16.5 KV3-HSPT
2 Kinh tế chính trị Mác Lênin A 16 KV3-HSPT
3 Quan hệ công chúng A 15.5 KV3-HSPT
4 Quảng cáo A 15 KV3-HSPT
5 xã hội học C 18.5 KV3-HSPT
6 công tác xã hội C 17 KV3-HSPT
7 Triết học Mác Lênin C 15 KV3-HSPT
8 Chủ nghĩ xã hội khoa học C 15.5 KV3-HSPT
9 Lịch sử Đảng C 17 KV3-HSPT
10 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước C 19 KV3-HSPT
11 Quản lí văn hóa tư tưởng C 15 KV3-HSPT
12 Chính trị học phát triển C 16.5 KV3-HSPT
13 Quản lí xã hội C 16 KV3-HSPT
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh C 15 KV3-HSPT
15 Giáo dục lí luận chính trị C 15 KV3-HSPT
16 Văn hóa và phát triển C 15 KV3-HSPT
17 Chính sách công C 16.5 KV3-HSPT
18 Khoa học quản lí nhà nước C 15 KV3-HSPT
19 Xuất bản C 18.5 KV3-HSPT
20 Báo in C 22 KV3-HSPT
21 Báo ảnh C 21.5 KV3-HSPT
22 Báo phát thanh C 22.5 KV3-HSPT
23 Báo truyền hình C 22.5 KV3-HSPT
24 Quay phim truyền hình C 18 KV3-HSPT
25 Báo mạng điện tử C 22 KV3-HSPT
26 Thông tin đối ngoại C 20 KV3-HSPT
27 Quan hệ quốc tế C 22.5 KV3-HSPT
28 xã hội học D1 18.5 KV3-HSPT
29 công tác xã hội D1 16 KV3-HSPT
30 Triết học Mác Lênin D1 15 KV3-HSPT
31 Chủ nghĩ xã hội khoa học D1 15.5 KV3-HSPT
32 Kinh tế chính trị Mác Lênin D1 16 KV3-HSPT
33 Kinh tế chính trị Mác Lênin D1 15.5 KV3-HSPT
34 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước D1 16 KV3-HSPT
35 Quản lí văn hóa tư tưởng D1 15.5 KV3-HSPT
36 Chính trị học phát triển D1 15 KV3-HSPT
37 Quản lí xã hội D1 16 KV3-HSPT
38 Tư tưởng Hồ Chí Minh D1 16 KV3-HSPT
39 Giáo dục lí luận chính trị D1 15.5 KV3-HSPT
40 Văn hóa và phát triển D1 15 KV3-HSPT
41 Chính sách công D1 16.5 KV3-HSPT
42 Khoa học quản lí nhà nước D1 15 KV3-HSPT
43 Xuất bản D1 17.5 KV3-HSPT
44 Báo in D1 18 KV3-HSPT
45 Báo ảnh D1 19 KV3-HSPT
46 Báo phát thanh D1 20.5 KV3-HSPT
47 Báo truyền hình D1 21 KV3-HSPT
48 Quay phim truyền hình D1 17 KV3-HSPT
49 Báo mạng điện tử D1 18.5 KV3-HSPT
50 Thông tin đối ngoại D1 18.5 KV3-HSPT
51 Quan hệ quốc tế D1 19 KV3-HSPT
52 Quan hệ công chúng D1 21 KV3-HSPT
53 Quảng cáo D1 20.5 KV3-HSPT
54 Ngôn ngữ Anh D1 20 KV3-HSPT
0