06/06/2018, 15:22
Điểm chuẩn trường Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền - 2012
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | Kinh tế chính trị Mác Lênin | A | 16.5 | KV3-HSPT | |
2 | Kinh tế chính trị Mác Lênin | A | 16 | KV3-HSPT | |
3 | Quan hệ công chúng | A | 15.5 | KV3-HSPT | |
4 | Quảng cáo | A | 15 | KV3-HSPT | |
5 | xã hội học | C | 18.5 | KV3-HSPT | |
6 | công tác xã hội | C | 17 | KV3-HSPT | |
7 | Triết học Mác Lênin | C | 15 | KV3-HSPT | |
8 | Chủ nghĩ xã hội khoa học | C | 15.5 | KV3-HSPT | |
9 | Lịch sử Đảng | C | 17 | KV3-HSPT | |
10 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | C | 19 | KV3-HSPT | |
11 | Quản lí văn hóa tư tưởng | C | 15 | KV3-HSPT | |
12 | Chính trị học phát triển | C | 16.5 | KV3-HSPT | |
13 | Quản lí xã hội | C | 16 | KV3-HSPT | |
14 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | C | 15 | KV3-HSPT | |
15 | Giáo dục lí luận chính trị | C | 15 | KV3-HSPT | |
16 | Văn hóa và phát triển | C | 15 | KV3-HSPT | |
17 | Chính sách công | C | 16.5 | KV3-HSPT | |
18 | Khoa học quản lí nhà nước | C | 15 | KV3-HSPT | |
19 | Xuất bản | C | 18.5 | KV3-HSPT | |
20 | Báo in | C | 22 | KV3-HSPT | |
21 | Báo ảnh | C | 21.5 | KV3-HSPT | |
22 | Báo phát thanh | C | 22.5 | KV3-HSPT | |
23 | Báo truyền hình | C | 22.5 | KV3-HSPT | |
24 | Quay phim truyền hình | C | 18 | KV3-HSPT | |
25 | Báo mạng điện tử | C | 22 | KV3-HSPT | |
26 | Thông tin đối ngoại | C | 20 | KV3-HSPT | |
27 | Quan hệ quốc tế | C | 22.5 | KV3-HSPT | |
28 | xã hội học | D1 | 18.5 | KV3-HSPT | |
29 | công tác xã hội | D1 | 16 | KV3-HSPT | |
30 | Triết học Mác Lênin | D1 | 15 | KV3-HSPT | |
31 | Chủ nghĩ xã hội khoa học | D1 | 15.5 | KV3-HSPT | |
32 | Kinh tế chính trị Mác Lênin | D1 | 16 | KV3-HSPT | |
33 | Kinh tế chính trị Mác Lênin | D1 | 15.5 | KV3-HSPT | |
34 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | D1 | 16 | KV3-HSPT | |
35 | Quản lí văn hóa tư tưởng | D1 | 15.5 | KV3-HSPT | |
36 | Chính trị học phát triển | D1 | 15 | KV3-HSPT | |
37 | Quản lí xã hội | D1 | 16 | KV3-HSPT | |
38 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | D1 | 16 | KV3-HSPT | |
39 | Giáo dục lí luận chính trị | D1 | 15.5 | KV3-HSPT | |
40 | Văn hóa và phát triển | D1 | 15 | KV3-HSPT | |
41 | Chính sách công | D1 | 16.5 | KV3-HSPT | |
42 | Khoa học quản lí nhà nước | D1 | 15 | KV3-HSPT | |
43 | Xuất bản | D1 | 17.5 | KV3-HSPT | |
44 | Báo in | D1 | 18 | KV3-HSPT | |
45 | Báo ảnh | D1 | 19 | KV3-HSPT | |
46 | Báo phát thanh | D1 | 20.5 | KV3-HSPT | |
47 | Báo truyền hình | D1 | 21 | KV3-HSPT | |
48 | Quay phim truyền hình | D1 | 17 | KV3-HSPT | |
49 | Báo mạng điện tử | D1 | 18.5 | KV3-HSPT | |
50 | Thông tin đối ngoại | D1 | 18.5 | KV3-HSPT | |
51 | Quan hệ quốc tế | D1 | 19 | KV3-HSPT | |
52 | Quan hệ công chúng | D1 | 21 | KV3-HSPT | |
53 | Quảng cáo | D1 | 20.5 | KV3-HSPT | |
54 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 20 | KV3-HSPT |