Điểm chuẩn trường Đại Học Hồng Đức - 2012

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140209 SP Toán học A 13
2 7140211 SP Vật lý A 13
3 7140212 SP Hóa học A 13
4 7310501 Địa lý (định hướng Quản lý tài nguyên, môi trường) A 13
5 7620109 Nông học (định hướng Công nghệ cao A 13
6 7620105 Chăn nuôi (chăn nuôi-thú y) A 13
7 7620201 Lâm nghiệp A 13
8 7620301 Nuôi trồng thủy sản A 13
9 7340301 Kế toán A 13.5
10 7340101 Quản trị kinh doanh A 13
11 7340201 Tài chính-Ngân hàng A 13
12 7480201 Công nghệ thông tin A 13
13 7580201 Kỹ thuật công trình xây dựng A 13
14 7140213 SP Sinh học B 14
15 Nông học (định hướng Công nghệ cao B 14
16 7620105 Chăn nuôi (chăn nuôi-thú y) B 14
17 7620201 Lâm nghiệp B 14
18 7620301 Nuôi trồng thủy sản B 14
19 7140217 SP Ngữ văn C 14.5
20 7140218 SP Lịch sử C 14.5
21 7140219 SP Địa lý C 14.5
22 7220330 Văn học C 14.5
23 7220310 Lịch sử (định hướng Quản lý di tích, danh thắng) C 14.5
24 7310501 Địa lý (định hướng Quản lý tài nguyên, môi trường) C 14.5
25 7310301 Xã hội học (Định hướng Công tác xã hội) C 15
26 7220113 Việt Nam học (định hướng Hướng dẫn du lịch) C 14.5
27 7310401 Tâm lý học (định hướng Quản trị nhân sự) C 14.5
28 7140231 SP Tiếng Anh D1 13.5
29 7140202 Giáo dục Tiểu học D1 13.5
30 7310301 Xã hội học (Định hướng Công tác xã hội) D1 14
31 7220113 Việt Nam học (định hướng Hướng dẫn du lịch) D1 13.5
32 Tâm lý học (định hướng Quản trị nhân sự) D1 13.5
33 7340301 Kế toán D1 14
34 7340101 Quản trị kinh doanh D1 13.5
35 7340201 Tài chính-Ngân hàng D1 13.5
36 7140202 Giáo dục Tiểu học M 13.5
37 7140201 Giáo dục Mầm non M 13.5
0