06/06/2018, 15:22
Điểm chuẩn trường Đại Học Hồng Đức - 2012
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140209 | SP Toán học | A | 13 | |
2 | 7140211 | SP Vật lý | A | 13 | |
3 | 7140212 | SP Hóa học | A | 13 | |
4 | 7310501 | Địa lý (định hướng Quản lý tài nguyên, môi trường) | A | 13 | |
5 | 7620109 | Nông học (định hướng Công nghệ cao | A | 13 | |
6 | 7620105 | Chăn nuôi (chăn nuôi-thú y) | A | 13 | |
7 | 7620201 | Lâm nghiệp | A | 13 | |
8 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A | 13 | |
9 | 7340301 | Kế toán | A | 13.5 | |
10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A | 13 | |
11 | 7340201 | Tài chính-Ngân hàng | A | 13 | |
12 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A | 13 | |
13 | 7580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A | 13 | |
14 | 7140213 | SP Sinh học | B | 14 | |
15 | Nông học (định hướng Công nghệ cao | B | 14 | ||
16 | 7620105 | Chăn nuôi (chăn nuôi-thú y) | B | 14 | |
17 | 7620201 | Lâm nghiệp | B | 14 | |
18 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B | 14 | |
19 | 7140217 | SP Ngữ văn | C | 14.5 | |
20 | 7140218 | SP Lịch sử | C | 14.5 | |
21 | 7140219 | SP Địa lý | C | 14.5 | |
22 | 7220330 | Văn học | C | 14.5 | |
23 | 7220310 | Lịch sử (định hướng Quản lý di tích, danh thắng) | C | 14.5 | |
24 | 7310501 | Địa lý (định hướng Quản lý tài nguyên, môi trường) | C | 14.5 | |
25 | 7310301 | Xã hội học (Định hướng Công tác xã hội) | C | 15 | |
26 | 7220113 | Việt Nam học (định hướng Hướng dẫn du lịch) | C | 14.5 | |
27 | 7310401 | Tâm lý học (định hướng Quản trị nhân sự) | C | 14.5 | |
28 | 7140231 | SP Tiếng Anh | D1 | 13.5 | |
29 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D1 | 13.5 | |
30 | 7310301 | Xã hội học (Định hướng Công tác xã hội) | D1 | 14 | |
31 | 7220113 | Việt Nam học (định hướng Hướng dẫn du lịch) | D1 | 13.5 | |
32 | Tâm lý học (định hướng Quản trị nhân sự) | D1 | 13.5 | ||
33 | 7340301 | Kế toán | D1 | 14 | |
34 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 13.5 | |
35 | 7340201 | Tài chính-Ngân hàng | D1 | 13.5 | |
36 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | M | 13.5 | |
37 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M | 13.5 |