Điểm chuẩn trường Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM - 2012

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7840106 Khoa học hàng hải - Chuyên ngành: Vận hành khai thác máy tàu thủy 13 Đại học
2 7520201 Kỹ thuật điện, điện tử - Chuyên ngành: Điện và tự động tàu thủy, Điện công nghiệp 13 Đại học
3 7520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông - Chuyên ngành: Điện tử viễn thông 13 Đại học
4 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chuyên ngành: Tự động hóa công nghiệp 13 Đại học
5 7520122 Kỹ thuật tàu thủy - Chuyên ngành: Thiết kế thân tàu thủy, Công nghệ đóng tàu thủy, Thiết bị năng lượng tàu thủy, Kỹ thuật công trình ngoài khơi 13 Đại học
6 7520103 Kỹ thuật cơ khí - Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng 13 Đại học
7 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông - Chuyên ngành: Xây dựng công trình thủy, Xây dựng cầu đường, Quy hoạch giao thông, Xây dựng đường sắt - Metro 14 Đại học
8 7580201 Kỹ thuật công trình xây dựng - Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kỹ thuật kết cấu công trình 16 Đại học
9 7480201 Công nghệ thông tin 13 Đại học
10 7480102 Truyền thông và mạng máy tính 13 Đại học
11 7840104 Kinh tế vận tải - Chuyên ngành: Kinh tế vận tải biển 15 Đại học
12 7580301 Kinh tế xây dựng - Chuyên ngành: Kinh tế xây dựng, Quản trị Dự án xây dựng 14.5 Đại học
13 7840101 Khai thác vận tải - Chuyên ngành: Quản trị logistic và vận tải đa phương thức 15 Đại học
14 C840107 Điều khiển tàu biển 10 Cao đẳng
15 C840108 Vận hành khai thác máy tàu thủy 10 Cao đẳng
16 C480201 Công nghệ thông tin 10 Cao đẳng
17 C510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô - Chuyên ngành: Cơ khí ô tô 10 Cao đẳng
18 C840101 Khai thác vận tải - Chuyên ngành: Kinh tế vận tải biển 10 Cao đẳng
19 7840106 Khoa học hàng hải - Chuyên ngành: Điều khiển tàu biển 13 Đại Học
0