06/06/2018, 15:53
Điểm chuẩn trường Đại Học Nha Trang - 2010
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 101 | Nhóm ngành khai thác hàng hải | A | 13 | |
2 | 102 | Nhóm ngành cơ khí | A | 13 | |
3 | 104 | Công nghệ cơ điện tử | A | 13 | |
4 | 105 | Công nghệ Kỹ thuật điện – điện tử | A | 13 | |
5 | 106 | Điều khiển tàu biển | A | 13 | |
6 | 107 | Kỹ thuật tàu thủy | A | 13 | |
7 | 109 | Công nghê kỹ thuật xây dựng | A | 13 | |
8 | 103 | Công nghệ thông tin | A,D1 | 13 | |
9 | 108 | Hệ thống thông tin kinh tế | A, D1 | 13 | |
10 | 401 | Nhóm ngành kinh tế - Quản trị kinh doanh | A, D1, D3 | 13 | |
11 | 751 | Tiếng Anh | D1 | 13 | |
12 | 110 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A, B | 13 | |
13 | 201 | Công nghệ thực phẩm | A, B | 14 | |
14 | 301 | Nhóm ngành nuôi trồng thủy sản | B | 14 | |
15 | Tại phân hiệu Kiên Giang | --- |