06/06/2018, 15:42
Điểm chuẩn trường Đại Học Văn Hóa – Nghệ Thuật Quân Đội - 2011
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | ĐH Sư phạm âm nhạc | C | 25 | chuyên môn (hệ số 2) 14.5 | |
2 | ĐH Sư phạm mỹ thuật | C | 20 | chuyên môn (tổng 2 môn) 14.0 | |
3 | ĐH Quản lý văn hóa | C | 21 | chuyên môn (hệ số 2) 12.0 | |
4 | ĐH Nghệ thuật chuyên nghiệp-Thanh nhạc | C | 28.5 | huyên môn (hệ số 2) 17.0 | |
5 | ĐH Nghệ thuật chuyên nghiệp-Biên đạo múa | C | 21 | chuyên môn (tổng 2 môn) 18.25 | |
6 | ĐH Nghệ thuật chuyên nghiệp-Huấn luyện múa | C | 20.5 | chuyên môn (tổng 2 môn) 16.75 | |
7 | ĐH Nghệ thuật chuyên nghiệp-Biểu diễn nhạc cụ phương tây | C | 28 | chuyên môn (hệ số 2) 16.0 | |
8 | ĐH Nghệ thuật chuyên nghiệp-Biểu diễn nhạc cụ truyền thống | C | 29.5 | chuyên môn (hệ số 2) 18.5 | |
9 | ĐH Nghệ thuật chuyên nghiệp-Sáng tác âm nhạc | C | 27.5 | chuyên môn (hệ số 2) 17.0 | |
10 | ĐH Nghệ thuật chuyên nghiệp-Chỉ huy dàn nhạc | C | 27.5 | chuyên môn (hệ số 2) 17.0 | |
11 | Cao đẳng diễn viên múa | C | 16 | chuyên môn (tổng 2 môn) 14.0 | |
12 | Cao đẳng thư viện - Hệ quân sự | C | 13 |