06/06/2018, 15:42
Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Kỹ Thuật Cao Thắng - 2011
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | Công nghệ kỹ thuật Điện. Điện tử | A | 14 | ||
| 2 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | A | 15 | ||
| 3 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | A | 15.5 | ||
| 4 | Công nghệ thông tin | A | 14.5 | ||
| 5 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Cơ điện lạnh) | A | 13 | ||
| 6 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A | 14.5 | ||
| 7 | Công nghệ KT Điều khiển và Tự động Hóa | A | 13.5 | ||
| 8 | Công nghệ kỹ thuật Điện tử. Truyền thông | A | 14.5 | ||
| 9 | Kế toán | A | 14 |