06/06/2018, 15:42
Điểm chuẩn trường Đại Học Y Hải Phòng - 2011
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 301 | Y đa khoa (học 6 năm) | B | 22.5 | |
2 | 303 | Răng Hàm Mặt (học 6 năm) | B | 21 | |
3 | 304 | Y học dự phòng (học 6 năm) | B | 18 | |
4 | 305 | Điều dưỡng (học 4 năm) | B | 18.5 | |
5 | 306 | Kĩ thuật Y học (4 năm) chuyên ngành xét nghiệm | B | 19 |