06/06/2018, 15:53
Điểm chuẩn trường Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) - 2010
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 101 | Kỹ thuật công trình | A | 18 | |
| 2 | 102 | Kỹ thuật tài nguyên nước | A | 15 | |
| 3 | 103 | Thuỷ văn và tài nguyên nước | A | 15 | |
| 4 | 104 | Kỹ thuật Thuỷ điện và năng lượng tái tạo | A | 15 | |
| 5 | 105 | Kỹ thuật cơ khí | A | 15 | |
| 6 | 106 | Công nghệ thông tin | A | 16 | |
| 7 | 107 | Cấp thoát nước | A | 15 | |
| 8 | 108 | Kỹ thuật bờ biển | A | 15 | |
| 9 | 109 | Kỹ thuật môi trường | A | 15 | |
| 10 | 110 | Kỹ thuật hạ tầng và phát triển nông thôn | A | 15 | |
| 11 | 111 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A | 15 | |
| 12 | 112 | Kỹ thuật điện | A | 15 | |
| 13 | 401 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | A | 15 | |
| 14 | 402 | Quản trị kinh doanh | A | 15 | |
| 15 | 403 | Kế Toán | A | 17 | |
| 16 | C65 | .Kỹ thuật Công trình | A | 10 | |
| 17 | C66 | .Kỹ thuật Thuỷ điện và năng lượng tái tạo | A | 10 |