06/06/2018, 14:59
Điểm chuẩn trường Đại học Thủ Đô Hà Nội - 2014
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | C140209 | Sư phạm Toán học | A, A1 | 26.5 | |
| 2 | C140210 | Sư phạm Tin học | A, A1 | 15 | |
| 3 | C140212 | Sư phạm Hóa học | A, B | 24.5 | |
| 4 | C140213 | Sư phạm Sinh học | B | 16 | |
| 5 | C140211 | Sư phạm Vật lý (chuyên ngành SP Vật lý-CN thiết bị trường học) | A, A1 | 23.5 | |
| 6 | C140219 | Sư phạm Địa lý | A, C | 17.5 | |
| 7 | C140218 | Sư phạm Lịch sử (chuyên ngành SP Lịch sử - GD công dân) | C | 17 | |
| 8 | C140217 | Sư phạm Ngữ văn | C | 20 | |
| 9 | C140221 | Sư phạm Âm nhạc | N | 12 | |
| 10 | C140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H | 12 | |
| 11 | C140206 | Giáo dục Thể chất* | T | 17 | Môn thi chính nhân hệ số 2 |
| 12 | C140231 | Sư phạm tiếng Anh* (đào tạo GV dạy tiếng Anh ở bậc THCS) | D1 | 32.5 | Môn thi chính nhân hệ số 2 |
| 13 | C140202 | Giáo dục Tiểu học | D1 | 23 | |
| 14 | C140201 | Giáo dục Mầm non* | M | 26.5 | Môn thi chính nhân hệ số 2 |
| 15 | C220201 | Tiếng Anh* | D1 | 24 | Noài sư phạm - Môn thi chính nhân hệ số 2 |
| 16 | C220143 | Việt Nam học | C, D1 | 11 | Ngoài sư phạm |
| 17 | C480201 | Công nghệ thông tin | A, A1 | 14 | Ngoài sư phạm |
| 18 | C220204 | Tiếng Trung Quốc | D1 | 11 | Ngoài sư phạm |
| 19 | C760101 | Công tác xã hội | A, C, D1 | 11 | Ngoài sư phạm |
| 20 | C510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A, A1 | 10 | Ngoài sư phạm |
| 21 | C140202 | Giáo dục Tiểu học | D1 | 10 | Liên thông |
| 22 | C140201 | Giáo dục Mầm non* | M | 24 | Liên thông - Môn thi chính nhân hệ số 2 |