06/06/2018, 14:59
Điểm chuẩn trường Đại Học Hồng Đức - 2014
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7140209 | SP Toán học | A | 17 | |
| 2 | 7140212 | SP Hóa học | A | 14 | |
| 3 | 7140211 | SP Vật lý | A,A1 | 13 | |
| 4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A,A1 | 13 | |
| 5 | 7580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A,A1 | 13 | |
| 6 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A,A1 | 13 | |
| 7 | 7340301 | Kế toán | A,A1 | 14.5 | |
| 8 | 7620109 | Nông học | A,A1 | 13 | |
| 9 | 7620105 | Chăn nuôi (chăn nuôi-thú y) | A,A1 | 13 | |
| 10 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A,A1 | 13 | |
| 11 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A,A1 | 13 | |
| 12 | 7620201 | Lâm nghiệp | A,A1 | 13 | |
| 13 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | A,A1 | 13 | |
| 14 | 7140219 | SP Địa lý | A,A1,C | 13 | |
| 15 | 7310501 | Địa lý | A,A1,C | 13 | |
| 16 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D1 | 13 | |
| 17 | 7340201 | Tài chính-Ngân hàng | A,A1,D1 | 13 | |
| 18 | 7220113 | Việt Nam học | A,C,D1 | 13 | |
| 19 | 7310301 | Xã hội học (Định hướng Công tác xã hội) | A,C,D1 | 14 | |
| 20 | 7310401 | Tâm lý học | A,C,D1 | 13 | |
| 21 | 7140209 | SP Toán học | A1 | 16 | |
| 22 | 7140231 | SP Tiếng Anh | A1,D1 | 14 | |
| 23 | 7140212 | SP Hóa học | B | 15.5 | |
| 24 | 7140213 | SP Sinh học | B | 14 | |
| 25 | 7310401 | Tâm lý học | B | 14 | |
| 26 | 7620109 | Nông học | B | 14 | |
| 27 | 7620105 | Chăn nuôi (chăn nuôi-thú y) | B | 14 | |
| 28 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | B | 14 | |
| 29 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B | 14 | |
| 30 | 7620201 | Lâm nghiệp | B | 14 | |
| 31 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | B | 14 | |
| 32 | 7140218 | SP Lịch sử | C | 13 | |
| 33 | 7140217 | SP Ngữ văn | C,D1 | 15 | |
| 34 | 7340301 | Kế toán | D1 | 14.5 | |
| 35 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D1,M | 13 | |
| 36 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M | 16 |