06/06/2018, 14:59
Điểm chuẩn trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải - 2014
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510104 | CNKT xây dựng cầu đường bộ | A | 17 | Vĩnh Yên:15 điểm, Thái Nguyên: 13 điểm |
2 | 7510104 | CNKT xây dựng cầu | A | 15.5 | |
3 | 7510104 | CNKT xây dựng đường bộ | A | 16 | |
4 | 7510104 | CNKT xây dựng cầu đường sắt | A | 15 | |
5 | 7510104 | CNKT xây dựng cảng - đường thủy | A | 15 | |
6 | 7510102 | CNKT CTXD dân dụng và công nghiệp | A | 16 | Vĩnh Yên:15 điểm, Thái Nguyên: 13 điểm |
7 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | A | 16 | Vĩnh Yên:14.5 điểm, Thái Nguyên: 13 điểm |
8 | 7510201 | CNKT cơ khí máy xây dựng | A | 15 | Vĩnh Yên:14 điểm |
9 | 7510201 | CNKT Cơ khí máy tàu thủy | A | 15 | |
10 | 7510201 | CNKT Cơ khí Đầu máy - toa xe | A | 15 | |
11 | 7340301 | Kế toán doanh nghiệp | A,A1 | 17 | Vĩnh Yên Khối A, A1:15 điểm, Thái Nguyên Khối A,A1 : 13 điểm |
12 | 7340101 | Quản trị doanh nghiệp | A,A1 | 16 | |
13 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A,A1 | 15.5 | Vĩnh Yên Khối A, A1:14.5 điểm, Thái Nguyên Khối A,A1 : 13 điểm |
14 | 7840101 | Khai thác vận tải đường sắt | A,A1 | 15 | |
15 | 7840101 | Khai thác vận tải đường bộ | A,A1 | 15 | |
16 | 7480104 | + Hệ thống thông tin | A,A1 | 15 | Vĩnh Yên Khối A, A1:14 điểm, Thái Nguyên Khối A,A1 : 13 điểm |
17 | 7510302 | Điện tử viễn thông | A,A1 | 15.5 | Vĩnh Yên Khối A, A1:14 điểm |