06/06/2018, 15:14
Điểm chuẩn trường Đại học Thủ Dầu Một - 2013
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7580208 | Kỹ thuật Xây dựng | A, A1 | 13 | |
2 | 7580102 | Kiến trúc | V | 15 | |
3 | 7580105 | Quy hoạch Vùng và Đô thi | A, A1, V | 13 | |
4 | 7440301 | Khoa học Môi trường | A, Al, B | 14.5 | |
5 | 7440301 | Khoa học Môi trường | B | 15.5 | |
6 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A, Al, B | 15 | |
7 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | B | 18 | |
8 | 7520201 | Kỹ thuật Điện - Điện tử | A, A1 | 14 | |
9 | 7380101 | Luật | A, A1 | 14 | |
10 | 7380101 | Luật | C | 15 | |
11 | 7380101 | Luật | D1 | 14.5 | |
12 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A, A1 | 13 | |
13 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | D1 | 13.5 | |
14 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A, A1, D1 | 15 | |
15 | 7340301 | Kế toán | A, A1 | 14.5 | |
16 | 7340301 | Kế toán | D1 | 15 | |
17 | 7510601 | Quản lý Công nghiệp | A,A1 | 13 | |
18 | 7480103 | Kỹ thuật Phần mềm | A.A1 | 13 | |
19 | 7480104 | Hệ thống Thông tin | A,A1 | 13 | |
20 | 7440112 | Hóa học | A, B | 14 | |
21 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 15 | |
22 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D1,D4 | 13.5 | |
23 | 7140101 | Giáo dục học | A,A1 | 13 | |
24 | 7140101 | Giáo dục học | C | 14 | |
25 | 7140101 | Giáo dục học | D1 | 13.5 | |
26 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A,A1 | 16.5 | |
27 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C,D1 | 17 | |
28 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | Dl, M | 15 | |
29 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C | 14 | |
30 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | D1 | 13.5 | |
31 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C | 14 | |
32 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | D1 | 13.5 | |
33 | 7760101 | Công tác Xã hội | C | 14 | |
34 | 7760101 | Công tác Xã hội | D1 | 13.5 | |
35 | C340301 | Kế toán | A, A1 | 11 | cao đẳng |
36 | C340301 | Kế toán | D1 | 11.5 | cao đẳng |
37 | C510103 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | A,A1 | 11 | cao đẳng |
38 | C510101 | Công nghệ Kỹ thuật Kiến trúc | V | 12 | cao đẳng |
39 | C510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện -Điện tử | A, A1 | 11 | cao đẳng |
40 | C760101 | Công tác Xã hội | C | 11 | cao đẳng |
41 | C760101 | Công tác Xã hội | D1 | 10 | cao đẳng |
42 | c140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D1 | 12.5 | cao đẳng |
43 | c140201 | Giáo dục Mầm non | M,D1 | 12 | cao đẳng |
44 | c140202 | Giáo dục Tiểu học | A, A1 | 12 | cao đẳng |
45 | c140202 | Giáo dục Tiểu học | C | 13 | cao đẳng |
46 | c140202 | Giáo dục Tiểu học | D1 | 12.5 | cao đẳng |
47 | c140209 | Sư phạm Toán học | A,Ai | 12 | cao đẳng |
48 | c140211 | Sư phạm Vật lý | A A, | 11 | cao đẳng |
49 | C140213 | Sư phạm Sinh học | B | 12 | cao đẳng |
50 | C140219 | Sư phạm Địa lý | c | 11 | cao đẳng |