Điểm chuẩn trường Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở phía Nam) - 2012

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340301 Kế toán A 13
2 7340301 Kế toán D1 13.5
3 7340202 Bảo hiểm A 13
4 7340202 Bảo hiểm C 14.5
5 7340202 Bảo hiểm D1 13.5
6 7760101 Công tác xã hội C 14.5
7 7760101 Công tác xã hội D1 13.5
8 C340301 Kế toán A 10
9 C340301 Kế toán D1 10.5
10 C340301 Kế toán A 10
11 C340301 Kế toán D1 10.5
12 C340202 Bảo hiểm A 10
13 C340202 Bảo hiểm A 10
14 C340202 Bảo hiểm C 11.5
15 C340202 Bảo hiểm D1 10.5
16 C760101 Công tác xã hội C 11.5
17 C760101 Công tác xã hội D1 10.5
18 7340101 Quản trị Kinh doanh A 13
19 7340101 Quản trị Kinh doanh D1 13.5
20 7340404 Quản trị Nhân lực A 13
21 7340404 Quản trị Nhân lực D1 13.5
22 7340301 Kế toán A 13
23 7340301 Kế toán D1 13.5
24 7340202 Bảo hiểm A 13
25 7340202 Bảo hiểm D1 13.5
26 7760101 Công tác Xã hội C 14
27 7760101 Công tác Xã hội D1 13.5
28 C340404 Quản trị Nhân lực A,D1 10 CAO ĐẲNG
29 C340301 Kế toán A,D1 10 CAO ĐẲNG
30 C340202 Bảo hiểm A,D1 10 CAO ĐẲNG
31 C760101 Công tác Xã hội C 11 CAO ĐẲNG
32 C760101 Công tác Xã hội D1 10 CAO ĐẲNG
0