06/06/2018, 15:07
Điểm chuẩn trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội - 2013
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340301 | Kế toán | A, A1, D1 | 15 | |
2 | 7440221 | Khí tượng học | A, A1, D1 | 15 | |
3 | 7440221 | Khí tượng học | B | 16.5 | |
4 | 7440224 | Thủy văn | A, A1, D1 | 14 | |
5 | 7440224 | Thủy văn | B | 15 | |
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A, A1, D1 | 14.5 | |
7 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A, A1 | 18.5 | |
8 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | B | 19.5 | |
9 | 7520503 | Kỹ thuật trắc địa bản đồ | A, A1 | 14 | |
10 | 7520503 | Kỹ thuật trắc địa bản đồ | B | 15 | |
11 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên môi trường | A, A1, D1 | 19.5 | |
12 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên môi trường | B | 20.5 | |
13 | 7850103 | Quản lý đất đai | A, A1, D1 | 18.5 | |
14 | 7850103 | Quản lý đất đai | B | 19.5 | |
15 | 7340301(LT) | Kế toán | A, A1, D1 | 13 | LT: Liên thông (ĐH) |
16 | 7440221(LT) | Khí tượng học | A, A1, D1 | 13 | LT: Liên thông (ĐH) |
17 | 7440221(LT) | Khí tượng học | B | 14 | LT: Liên thông (ĐH) |
18 | 7440224(LT) | Thủy văn | A, A1, D1 | 13 | LT: Liên thông (ĐH) |
19 | 7440224(LT) | Thủy văn | B | 14 | LT: Liên thông (ĐH) |
20 | 7510406(LT) | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A,A1 | 13 | LT: Liên thông (ĐH) |
21 | 7510406(LT) | Công nghệ kỹ thuật môi trường | B | 14 | LT: Liên thông (ĐH) |
22 | 7520503(LT) | Kỹ thuật trắc địa bản đồ | A,A1 | 13 | LT: Liên thông (ĐH) |
23 | 7520503(LT) | Kỹ thuật trắc địa bản đồ | B | 14 | LT: Liên thông (ĐH) |
24 | 7850103(LT) | Quản lý đất đai | A, A1, D1 | 13 | LT: Liên thông (ĐH) |
25 | 7850103(LT) | Quản lý đất đai | B | 14 | LT: Liên thông (ĐH) |
26 | C480202 | Tin học ứng dụng | A, A1, D1 | 10 | Cao đẳng chính quy |
27 | C440221 | Khí tượng học | A, A1, D1 | 10 | Cao đẳng chính quy |
28 | C440221 | Khí tượng học | B | 11 | Cao đẳng chính quy |
29 | C440224 | Thủy văn | A, A1, D1 | 10 | Cao đẳng chính quy |
30 | C440224 | Thủy văn | B | 11 | Cao đẳng chính quy |
31 | C510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A, A1 | 10 | Cao đẳng chính quy |
32 | C510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | B | 11 | Cao đẳng chính quy |
33 | C515902 | Công nghệ kỹ thuật trắc địa | A, A1 | 10 | Cao đẳng chính quy |
34 | C515902 | Công nghệ kỹ thuật trắc địa | B | 11 | Cao đẳng chính quy |
35 | C850103 | Quản lý đất đai | A, A1, D1 | 10 | Cao đẳng chính quy |
36 | C850103 | Quản lý đất đai | B | 11 | Cao đẳng chính quy |
37 | C340301 | Kế toán | A, A1, D1 | 10 | Cao đẳng chính quy |
38 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1, D1 | 10 | Cao đẳng chính quy |
39 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A, A1, D1 | 10 | Cao đẳng chính quy |
40 | C480201 | Công nghệ thông tin | A, A1, D1 | 10 | Cao đẳng chính quy |
41 | C510405 | Công nghệ Kỹ thuật tài nguyên nước | A, A1, D1 | 10 | Cao đẳng chính quy |
42 | C510405 | Công nghệ Kỹ thuật tài nguyên nước | B | 11 | Cao đẳng chính quy |
43 | C515901 | Công nghệ kỹ thuật địa chất | A, A1 | 10 | Cao đẳng chính quy |
44 | C515901 | Công nghệ kỹ thuật địa chất | B | 11 | Cao đẳng chính quy |
45 | C440221(LT) | Khí tượng học | A, A1, D1 | 10 | LT: Liên thông (CĐ) |
46 | C440221(LT) | Khí tượng học | B | 11 | LT: Liên thông (CĐ) |
47 | C440224(LT) | Thủy văn | A, A1, D1 | 10 | LT: Liên thông (CĐ) |
48 | C440224(LT) | Thủy văn | B | 11 | LT: Liên thông (CĐ) |
49 | C510406(LT) | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A, A1 | 10 | LT: Liên thông (CĐ) |
50 | C510406(LT) | Công nghệ kỹ thuật môi trường | B | 11 | LT: Liên thông (CĐ) |
51 | C515902(LT) | Công nghệ kỹ thuật trắc địa | A, A1 | 10 | LT: Liên thông (CĐ) |
52 | C515902(LT) | Công nghệ kỹ thuật trắc địa | B | 11 | LT: Liên thông (CĐ) |
53 | C850103(LT) | Quản lý đất đai | A, A1, D1 | 10 | LT: Liên thông (CĐ) |
54 | C850103(LT) | Quản lý đất đai | B | 11 | LT: Liên thông (CĐ) |
55 | C340301(LT) | Kế toán | A, A1, D1 | 10 | LT: Liên thông (CĐ) |
56 | C340101(LT) | Quản trị kinh doanh | A, A1, D1 | 10 | LT: Liên thông (CĐ) |
57 | C340201(LT) | Tài chính - Ngân hàng | A, A1, D1 | 10 | LT: Liên thông (CĐ) |