06/06/2018, 15:07
Điểm chuẩn trường Đại Học Phạm Văn Đồng - 2013
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A, A1 | 13 | |
| 2 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | D1 | 13.5 | |
| 3 | 7510201 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | A, A1 | 13 | |
| 4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 13.5 | |
| 5 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C | 14 | |
| 6 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A, A1 | 13 | |
| 7 | 7140210 | Sư phạm Tin học | D1 | 13.5 | |
| 8 | C480201 | Công nghệ Thông tin | A,A1,D1 | 10 | |
| 9 | C510201 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | A, AI | 10 | |
| 10 | C510301 | Công nghệ KT Điện, Điện tử | A, A1 | 10 | |
| 11 | C340301 | Kế toán | A,A1,D1 | 10 | |
| 12 | C140201 | Giáo dục Mẩm non | DI | 16 | |
| 13 | C140201 | Giáo dục Mẩm non | M | 21.5 | |
| 14 | C140202 | Giáo dục Tiều học | A,A1,D1 | 12 | |
| 15 | C140202 | Giáo dục Tiều học | C | 13 | |
| 16 | C140209 | Sư phạm Toán học | A, A1 | 10 | |
| 17 | C140210 | Sư phạm Tin học | A,A1,D1 | 10 | |
| 18 | C140211 | Sư phạm vật lý | A, A1 | 10 | |
| 19 | C140212 | Sư phạm Hóa học | A | 11 | |
| 20 | C140212 | Sư phạm Hóa học | B | 12 | |
| 21 | C140213 | Sư phạm sính học | B | 11 | |
| 22 | C140216 | Sư phạm Kinh tê gia đình | A,A1,D1 | 10 | |
| 23 | C140216 | Sư phạm Kinh tê gia đình | B | 11 | |
| 24 | C140217 | Sư phạm Ngữ văn | C | 11 | |
| 25 | C140218 | Sư phạm Lịch sử | C | 11 | |
| 26 | C140219 | Sư phạm Địa Lý | C | 11 | |
| 27 | C140222 | Sư phạm Mỹ thuật | C | 11 | |
| 28 | C140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H | 12 | |
| 29 | C140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D1 | 10 | Cao đẳng |
| 30 | C510406 | Công nghệ kĩ thuật môi trường | B | 11 | Cao đẳng |
| 31 | C510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A,A1 | --- | Cao đẳng |
| 32 | C510102 | Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng | A,A1 | 10 | Cao đẳng |
| 33 | C480201 | Công nghệ thông tin | A,A1,D1,2,3,4,5,6 | 10 | Cao đẳng |
| 34 | C480201 | Kĩ thuật phần mềm (Đồ họa máy tính & Multimedia) | A,A1, | 10 | Cao đẳng |
| 35 | C340301 | Kế toán | A,A1,D1,2,3,4,5,6 | 10 | Cao đẳng |
| 36 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1,D1,2,3,4,5,6 | --- | Cao đẳng |
| 37 | C340107 | Quản trị khách sạn | A,A1,D1,2,3,4,5,6 | --- | Cao đẳng |
| 38 | C340101 | Quản trị kinh doanh (Quản trị & Nghiệp vụ Marketing) | A,A1, D1,2,3,4,5,6 | --- | Cao đẳng |
| 39 | C220201 | Tiếng Anh | D1 | --- | Cao đẳng |
| 40 | C220113 | Việt Nam học (Văn hóa Du lịch) | D1,2,3,4,5,6 | 10 | Cao đẳng |
| 41 | C220113 | Việt Nam học (Văn hóa Du lịch) | C | 11 | Cao đẳng |