06/06/2018, 15:45
Điểm chuẩn trường Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế - 2010
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 101 | Công nghệ và công trình nông thôn | A, D1 | 13 | |
2 | 102 | Cơ khí chế biến bảo quản nông sản thực phẩm | A, D1 | 13 | |
3 | 103 | Công nghệ thực phẩm | A, D1 | 13 | |
4 | 312 | Chế biến lâm sản | A, D1 | 13 | |
5 | 401 | Quản lý đất đai | A, D1 | 13 | |
6 | 402 | Phát triển nông thôn | A, D1 | 13 | |
7 | 301 | Khoa cây trồng học | A | 13 | |
8 | 301 | Khoa cây trồng học. | B | 14 | |
9 | 302 | Bảo vệ thực vật | A | 13 | |
10 | 302 | Bảo vệ thực vật. | B | 14 | |
11 | 303 | Bảo quản chế biến nông sản | A | 13 | |
12 | 303 | Bảo quản chế biến nông sản. | B | 14 | |
13 | 304 | Khoa học nghề vườn | A | 13 | |
14 | 304 | Khoa học nghề vườn. | B | 14 | |
15 | 305 | Lâm nghiệp | A | 13 | |
16 | 305 | Lâm nghiệp. | B | 14 | |
17 | 306 | Chăn nuôi thú y | A | 13 | |
18 | 306 | Chăn nuôi thú y. | B | 14 | |
19 | 308 | Nuôi trồng thủy sản | A | 13 | |
20 | 308 | Nuôi trồng thủy sản. | B | 14 | |
21 | 309 | Nông học | A | 13 | |
22 | 309 | Nông học. | B | 14 | |
23 | 310 | Khuyến nông và phát triển nông thôn | A | 13 | |
24 | 310 | Khuyến nông và phát triển nông thôn. | B | 14 | |
25 | 311 | Quản lý tài nguyên rừng và môi trường | A | 13 | |
26 | 311 | Quản lý tài nguyên rừng và môi trường. | B | 14 | Bao gồm cả chương trình đào tạo liên kết với Đại học An Giang |
27 | 313 | Khoa học đất | A | 13 | |
28 | 313 | Khoa học đất. | B | 14 | |
29 | 314 | Quản lý môi trường và nguồn lợi thủy sản | A | 13 | |
30 | 314 | Quản lý môi trường và nguồn lợi thủy sản. | B | 14 | |
31 | C68 | Quản lý đất đai | A | 10 | |
32 | C68 | Công nghiệp và công trình nông thôn | A | 10 | |
33 | C65 | Trồng trọt | A | 10 | |
34 | C65 | Trồng trọt. | B | 11 | |
35 | C66 | Chăn nuôi thú y | A | 10 | |
36 | C66 | Chăn nuôi thú y. | B | 11 | |
37 | C67 | Nuôi trồng thủy sản | A | 10 | |
38 | C67 | Nuôi trồng thủy sản. | B | 11 |