Điểm chuẩn trường Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế - 2010

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 101 Công nghệ và công trình nông thôn A, D1 13
2 102 Cơ khí chế biến bảo quản nông sản thực phẩm A, D1 13
3 103 Công nghệ thực phẩm A, D1 13
4 312 Chế biến lâm sản A, D1 13
5 401 Quản lý đất đai A, D1 13
6 402 Phát triển nông thôn A, D1 13
7 301 Khoa cây trồng học A 13
8 301 Khoa cây trồng học. B 14
9 302 Bảo vệ thực vật A 13
10 302 Bảo vệ thực vật. B 14
11 303 Bảo quản chế biến nông sản A 13
12 303 Bảo quản chế biến nông sản. B 14
13 304 Khoa học nghề vườn A 13
14 304 Khoa học nghề vườn. B 14
15 305 Lâm nghiệp A 13
16 305 Lâm nghiệp. B 14
17 306 Chăn nuôi thú y A 13
18 306 Chăn nuôi thú y. B 14
19 308 Nuôi trồng thủy sản A 13
20 308 Nuôi trồng thủy sản. B 14
21 309 Nông học A 13
22 309 Nông học. B 14
23 310 Khuyến nông và phát triển nông thôn A 13
24 310 Khuyến nông và phát triển nông thôn. B 14
25 311 Quản lý tài nguyên rừng và môi trường A 13
26 311 Quản lý tài nguyên rừng và môi trường. B 14 Bao gồm cả chương trình đào tạo liên kết với Đại học An Giang
27 313 Khoa học đất A 13
28 313 Khoa học đất. B 14
29 314 Quản lý môi trường và nguồn lợi thủy sản A 13
30 314 Quản lý môi trường và nguồn lợi thủy sản. B 14
31 C68 Quản lý đất đai A 10
32 C68 Công nghiệp và công trình nông thôn A 10
33 C65 Trồng trọt A 10
34 C65 Trồng trọt. B 11
35 C66 Chăn nuôi thú y A 10
36 C66 Chăn nuôi thú y. B 11
37 C67 Nuôi trồng thủy sản A 10
38 C67 Nuôi trồng thủy sản. B 11
0