06/06/2018, 15:44
Điểm chuẩn trường Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương - 2010
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 301 | Xét nghiệm đa khoa | B | 18.5 | Có ngân sách Nhà nước |
2 | 301 | Xét nghiệm đa khoa. | B | 17 | Hệ không có ngân sách Nhà nước |
3 | 302 | Kỹ thuật hình ảnh | B | 17.5 | Có ngân sách Nhà nước |
4 | 302 | Kỹ thuật hình ảnh. | B | 16 | Hệ không có ngân sách Nhà nước |
5 | 303 | Vật lí trị liệu/ phục hồi chức năng | B | 16 | Có ngân sách Nhà nước |
6 | 303 | Vật lí trị liệu/ phục hồi chức năng. | B | 15.5 | Hệ không có ngân sách Nhà nước |
7 | 310 | Điều dưỡng đa khoa | B | 17.5 | Có ngân sách Nhà nước |
8 | C65 | Xét nghiệm đa khoa | B | 14 | Có ngân sách Nhà nước |
9 | C65 | Xét nghiệm đa khoa. | B | 13 | Hệ không có ngân sách Nhà nước |
10 | C66 | Kỹ thuật hình ảnh (không tuyển nữ) | B | 13.5 | Có ngân sách Nhà nước |
11 | C66 | Kỹ thuật hình ảnh (không tuyển nữ). | B | 12 | Hệ không có ngân sách Nhà nước |
12 | C67 | Vật lí trị liệu/ Phục hồi chức năng | B | 12 | Có ngân sách Nhà nước |
13 | C68 | Kiểm nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm | B | 12 | Có ngân sách Nhà nước |
14 | C71 | Điều dưỡng đa khoa | B | 13.5 | Có ngân sách Nhà nước |
15 | C71 | Điều dưỡng đa khoa. | B | 12 | Hệ không có ngân sách Nhà nước |
16 | C72 | Điều dưỡng nha khoa | B | 13.5 | Có ngân sách Nhà nước |
17 | C72 | Điều dưỡng nha khoa. | B | 12 | Hệ không có ngân sách Nhà nước |
18 | C73 | Điều dưỡng gây mê | B | 13.5 | Có ngân sách Nhà nước |
19 | C73 | Điều dưỡng gây mê. | B | 11 | Hệ không có ngân sách Nhà nước |
20 | C74 | Hộ sinh (không tuyển nam) | B | 13.5 | Có ngân sách Nhà nước |
21 | C74 | Hộ sinh (không tuyển nam). | B | 11 | Hệ không có ngân sách Nhà nước |