Điểm chuẩn trường Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương - 2010

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 301   Xét nghiệm đa khoa B 18.5 Có ngân sách Nhà nước
2 301   Xét nghiệm đa khoa. B 17 Hệ không có ngân sách Nhà nước
3 302 Kỹ thuật hình ảnh B 17.5 Có ngân sách Nhà nước
4 302 Kỹ thuật hình ảnh. B 16 Hệ không có ngân sách Nhà nước
5 303 Vật lí trị liệu/ phục hồi chức năng B 16 Có ngân sách Nhà nước
6 303 Vật lí trị liệu/ phục hồi chức năng. B 15.5 Hệ không có ngân sách Nhà nước
7 310 Điều dưỡng đa khoa B 17.5 Có ngân sách Nhà nước
8 C65 Xét nghiệm đa khoa B 14 Có ngân sách Nhà nước
9 C65 Xét nghiệm đa khoa. B 13 Hệ không có ngân sách Nhà nước
10 C66 Kỹ thuật hình ảnh (không tuyển nữ) B 13.5 Có ngân sách Nhà nước
11 C66 Kỹ thuật hình ảnh (không tuyển nữ). B 12 Hệ không có ngân sách Nhà nước
12 C67 Vật lí trị liệu/ Phục hồi chức năng B 12 Có ngân sách Nhà nước
13 C68 Kiểm nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm B 12 Có ngân sách Nhà nước
14 C71 Điều dưỡng đa khoa B 13.5 Có ngân sách Nhà nước
15 C71 Điều dưỡng đa khoa. B 12 Hệ không có ngân sách Nhà nước
16 C72 Điều dưỡng nha khoa B 13.5 Có ngân sách Nhà nước
17 C72 Điều dưỡng nha khoa. B 12 Hệ không có ngân sách Nhà nước
18 C73 Điều dưỡng gây mê B 13.5 Có ngân sách Nhà nước
19 C73 Điều dưỡng gây mê. B 11 Hệ không có ngân sách Nhà nước
20 C74 Hộ sinh (không tuyển nam) B 13.5 Có ngân sách Nhà nước
21 C74 Hộ sinh (không tuyển nam). B 11 Hệ không có ngân sách Nhà nước
0