Điểm chuẩn trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp - 2010

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 401 Kế toán (Tại HN) A,D1 16
2 403 Tài chính ngân hàng (Tại HN) A,D1 16
3 402 Quản trị kinh doanh(Tại HN) A,D1 15
4 105 Công nghệ thông tin(Tại HN) A 14.5
5 103 Công nghệ kỹ thuật điện(Tại HN) A 14
6 106 Công nghệ kỹ thuật cơ khí(Tại HN) A 14
7 107 Công nghệ kỹ thuật điện tử VT(Tại HN) A 14
8 102 Công nghệ thực phẩm (Tại HN) A 13
9 101 Công nghệ dệt(Tại HN) A 13
10 104 Công nghệ may(Tại HN) A 13
11 401 Kế toán( tại NĐ) A,D1 15
12 403 Tài chính ngân hàng (tại NĐ) A,D1 14.5
13 402 Quản trị kinh doanh( tại NĐ) A,D1 13.5
14 105 Công nghệ thông tin( tại NĐ) A 13
15 103 Công nghệ kỹ thuật điện( tại NĐ) A 13
16 106 Công nghệ kỹ thuật cơ khí ( tại NĐ) A 13
17 107 Công nghệ kỹ thuật điện tử VT( tại NĐ) A 13
18 102 Công nghệ thực phẩm( tại NĐ) A 13
19 101 Công nghệ dệt( tại NĐ) A 13
20 104 Công nghệ may( tại NĐ) A 13
21 Hệ cao đẳng (tại NĐ-HN) --- Hệ cao đẳng (tại NĐ-HN)
22 1 Công nghệ dệt A 10
23 3 Công nghệ may A 10
24 4 Công nghệ da giầy A 10
25 6 Công nghệ thực phẩm A 10
26 7 Kế toán A,D1 10
27 8 Quản trị kinh doanh A,D1 10
28 9 Công nghệ thông tin A 10
29 10 Công nghệ kỹ thuật điện A 10
30 11 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A 10
31 12 Công nghệ kỹ thuật điện tử VT A 10
32 13 Công nghệ cơ điện tử A 10
33 14 Công nghệ kỹ thuật ô tô A 10
34 15 Tài chính ngân hàng A,D1 10
0