Điểm chuẩn trường Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng - 2013

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580208 Kĩ thuật xây dựng A,A1 13
2 7580208 Kĩ thuật xây dựng V 17 Năng khiếu hệ số 2
3 7580302 Quản lí xây dựng A,A1 13
4 7580302 Quản lí xây dựng V 17 Năng khiếu hệ số 2
5 7340301 Kế toán A,A1 13
6 7340301 Kế toán D1,2,3,4,5,6 13.5
7 7340201 Tài chính - Ngân hàng A,A1 13
8 7340201 Tài chính - Ngân hàng D1,2,3,4,5,6 13.5
9 7340101 Quản trị kinh doanh A,A1 13
10 7340101 Quản trị kinh doanh D1,2,3,4,5,6 13.5
11 7220201 Ngôn ngữ Anh D1 13
12 C510102 Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng A,A1 10 Hệ Cao đẳng
13 C510102 Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng V 14 Hệ Cao đẳng (Năng khiếu hệ số 2)
14 C340301 Kế toán A,A1, D1,2,3,4,5,6 10 Hệ Cao đẳng
15 C340201 Tài chính - Ngân hàng A,A1, D1,2,3,4,5,6 10 Hệ Cao đẳng
16 C340101 Quản trị kinh doanh A,A1, D1,2,3,4,5,6 10 Hệ Cao đẳng
17 L580201 Kỹ thuật Công trình xây dựng A, A1 13 Liên thông CĐ lên ĐH
18 L580205 Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông A, A1 13 Liên thông CĐ lên ĐH
19 L340301 Kế toán A,A1 13 Liên thông CĐ lên ĐH
20 L340301 Kế toán D1 13.5 Liên thông CĐ lên ĐH
21 L340201 Tài chính – Ngân hàng A,A1 13 Liên thông CĐ lên ĐH
22 L340201 Tài chính – Ngân hàng D1 13.5 Liên thông CĐ lên ĐH
23 L340101 Quản trị Kinh doanh A,A1 13 Liên thông CĐ lên ĐH
24 L340101 Quản trị Kinh doanh D1 13.5 Liên thông CĐ lên ĐH
0