06/06/2018, 15:10
Điểm chuẩn trường Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng - 2013
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7580208 | Kĩ thuật xây dựng | A,A1 | 13 | |
| 2 | 7580208 | Kĩ thuật xây dựng | V | 17 | Năng khiếu hệ số 2 |
| 3 | 7580302 | Quản lí xây dựng | A,A1 | 13 | |
| 4 | 7580302 | Quản lí xây dựng | V | 17 | Năng khiếu hệ số 2 |
| 5 | 7340301 | Kế toán | A,A1 | 13 | |
| 6 | 7340301 | Kế toán | D1,2,3,4,5,6 | 13.5 | |
| 7 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1 | 13 | |
| 8 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | D1,2,3,4,5,6 | 13.5 | |
| 9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1 | 13 | |
| 10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1,2,3,4,5,6 | 13.5 | |
| 11 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 13 | |
| 12 | C510102 | Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng | A,A1 | 10 | Hệ Cao đẳng |
| 13 | C510102 | Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng | V | 14 | Hệ Cao đẳng (Năng khiếu hệ số 2) |
| 14 | C340301 | Kế toán | A,A1, D1,2,3,4,5,6 | 10 | Hệ Cao đẳng |
| 15 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1, D1,2,3,4,5,6 | 10 | Hệ Cao đẳng |
| 16 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1, D1,2,3,4,5,6 | 10 | Hệ Cao đẳng |
| 17 | L580201 | Kỹ thuật Công trình xây dựng | A, A1 | 13 | Liên thông CĐ lên ĐH |
| 18 | L580205 | Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông | A, A1 | 13 | Liên thông CĐ lên ĐH |
| 19 | L340301 | Kế toán | A,A1 | 13 | Liên thông CĐ lên ĐH |
| 20 | L340301 | Kế toán | D1 | 13.5 | Liên thông CĐ lên ĐH |
| 21 | L340201 | Tài chính – Ngân hàng | A,A1 | 13 | Liên thông CĐ lên ĐH |
| 22 | L340201 | Tài chính – Ngân hàng | D1 | 13.5 | Liên thông CĐ lên ĐH |
| 23 | L340101 | Quản trị Kinh doanh | A,A1 | 13 | Liên thông CĐ lên ĐH |
| 24 | L340101 | Quản trị Kinh doanh | D1 | 13.5 | Liên thông CĐ lên ĐH |