06/06/2018, 15:44
Điểm chuẩn trường Đại Học Đại Nam - 2010
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 403 | Tài chính Ngân hàng | A,D1,2,3,4 | 13 | |
2 | 402 | Kế toán | A,D1,2,3,4 | 13 | |
3 | 401 | Quản trị kinh doanh | A,D1,2,3,4 | 13 | |
4 | (Quản trị Tài chính- doanh nghiệp, Quản trị Marketing, Quản trị nhân sự, Quản trị Dự án đầu tư, Quản trị thương hiệu | --- | |||
5 | 101 | Kỹ thuật công trình XD | A | 13 | |
6 | (Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp) | --- | |||
7 | 102 | Công nghệ thông tin | A | 13 | |
8 | 701 | Tiếng Anh | D1,3 | 13 | |
9 | 702 | Tiếng Trung | D1,4 | 13 | |
10 | 1 | Công nghệ thông tin | A | 10 | Hệ cao đẳng |
11 | 2 | Tài chính Ngân hàng | A,D1,2,3,4 | 10 | Hệ cao đẳng |