06/06/2018, 15:44
Điểm chuẩn trường Đại học Công Nghệ TPHCM - 2010
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 101 | Điện tử Viễn thông | A | 13 | |
| 2 | 102 | Công nghệ thông tin | A,D1 | 13 | |
| 3 | 103 | Kỹ thuật điện | A | 13 | |
| 4 | 104 | Xây dựng dân dụng và Công nghiệp | A | 13 | |
| 5 | 105 | Xây dựng cầu đường | A | 13 | |
| 6 | 106 | Cơ điện tử | A | 13 | |
| 7 | 108 | Kỹ thuật môi trường | A | 13 | |
| 8 | 108 | Kỹ thuật môi trường . | B | 14 | |
| 9 | 109 | Cơ khí tự động | A | 13 | |
| 10 | 110 | Công nghệ thực phẩm | A | 13 | |
| 11 | 110 | Công nghệ thực phẩm . | B | 14 | |
| 12 | 111 | Công nghệ sinh học | A | 13 | |
| 13 | 111 | Công nghệ sinh học. | B | 14 | |
| 14 | 112 | Công nghệ tự động | A | 13 | |
| 15 | 301 | Thiết kế nội thất | H,V | 13 | |
| 16 | 302 | Thiết kế thời trang | H,V | 13 | |
| 17 | 401 | Quản trị kinh doanh | A,D1 | 13 | |
| 18 | 403 | Kế toán | A,D1 | 13 | |
| 19 | 405 | Quản trị du lịchnhà hàngkhách sạn | A, D1 | 13 | |
| 20 | 405 | Quản trị du lịchnhà hàngkhách sạn. | C | 14 | |
| 21 | 701 | Tiếng Anh | D1 | 13 | |
| 22 | * Hệ Cao đẳng | --- | |||
| 23 | C65 | Công nghệ thông tin | A, D1 | 10 | |
| 24 | C67 | Quản trị kinh doanh | A,D1 | 10 | |
| 25 | C71 | Quản trị du lịchkhách sạnnhà hàng | A, D1 | 10 | |
| 26 | C72 | Quản trị du lịchkhách sạnnhà hàng. | C | 11 | |
| 27 | C68 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A | 10 | |
| 28 | C69 | Công nghệ thực phẩm | A | 10 | |
| 29 | C70 | Công nghệ thực phẩm. | B | 11 | |
| 30 | 101 | - Điện tử viễn thông | A | 13 | |
| 31 | 102 | - Công nghệ thông tin | A,D1 | 13 | |
| 32 | 103 | - Kỹ thuật điện | A | 13 | |
| 33 | 104 | - Xây dựng dân dụng & công nghiệp | A | 13 | |
| 34 | 105 | - Xây dựng cầu đường | A | 13 | |
| 35 | 106 | - Cơ điện tử | A | 13 | |
| 36 | 108 | - Kỹ thuật môi trường | A | 13 | |
| 37 | 108 | - Kỹ thuật môi trường | B | 14 | |
| 38 | 109 | - Cơ khí tự động | A | 13 | |
| 39 | 110 | - Công nghệ thực phẩm | A | 13 | |
| 40 | 111 | - Công nghệ sinh học | A | 13 | |
| 41 | 110 | - Công nghệ thực phẩm | B | 14 | |
| 42 | 111 | - Công nghệ sinh học | B | 14 | |
| 43 | 112 | - Công nghệ tự động | A | 13 | |
| 44 | 401 | - Quản trị kinh doanh | A,D1 | 13 | |
| 45 | 403 | - Kế toán | A,D1 | 13 | |
| 46 | 405 | - Quản trị du lịch, nhà hàng, khách sạn | C | 14 | |
| 47 | 405 | - Quản trị du lịch, nhà hàng, khách sạn | A,,D1 | 13 | |
| 48 | 701 | - Tiếng Anh | D1 | 13 | |
| 49 | C65 | - Công nghệ thông tin | A,D1 | 10 | |
| 50 | C67 | + Quản trị kinh doanh | A,D1 | 10 | |
| 51 | C71 | + Quản trị du lịch - khách sạn, nhà hàng | C | 11 | |
| 52 | C71 | + Quản trị du lịch - khách sạn, nhà hàng | A,D1 | 10 | |
| 53 | C68 | - Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A | 10 | |
| 54 | C69 | - Công nghệ thực phẩm | A | 10 | |
| 55 | C69 | - Công nghệ thực phẩm | B | 11 |